Định nghĩa của từ declaim

declaimverb

tuyên bố

/dɪˈkleɪm//dɪˈkleɪm/

Từ "declaim" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "declamare" xuất hiện, có nghĩa là "nói to" hoặc "nói lớn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "de", có nghĩa là "down" hoặc "ra ngoài", và "clamare", có nghĩa là "la hét" hoặc "hét lên". Theo thời gian, từ "declamare" dần dần đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "declaim,", ban đầu ám chỉ việc nói hoặc thốt ra điều gì đó một cách to tiếng hoặc công khai. Vào thế kỷ 17, ý nghĩa của "declaim" được mở rộng để bao gồm khái niệm nói hoặc đọc lại điều gì đó theo cách trang trọng hoặc kịch tính, thường là trong bối cảnh trang trọng như vở kịch hoặc bài diễn thuyết. Ngày nay, từ này vẫn thường được sử dụng để mô tả hành động nói to, mạnh dạn hoặc nhấn mạnh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbình, ngâm (thơ...)

type nội động từ

meaningnói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn

meaning(: against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới

exampleto declaim agianst somebody: thoá mạ ai

namespace
Ví dụ:
  • The actor confidently declaimed his lines from the stage, capturing the audience's attention with his powerful voice.

    Nam diễn viên tự tin đọc thoại trên sân khấu, thu hút sự chú ý của khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ.

  • The politician's speech was filled with rhetorical flourishes and passionate declamation, leaving the crowd spellbound.

    Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời hoa mỹ và hùng biện đầy nhiệt huyết, khiến đám đông say mê.

  • The actor's declamation of the monologue was so compelling that the audience was moved to tears.

    Lời độc thoại của diễn viên hấp dẫn đến mức khiến khán giả phải rơi nước mắt.

  • The poet's declamation of the sonnet left the audience awestruck by the beauty and power of her words.

    Lời tuyên bố của nhà thơ trong bài thơ này đã khiến khán giả kinh ngạc trước vẻ đẹp và sức mạnh của lời văn.

  • The politician's declamation of his platform was so impassioned that some members of the audience joined his campaign on the spot.

    Lời tuyên bố về cương lĩnh của chính trị gia này rất nồng nhiệt đến nỗi một số khán giả đã tham gia chiến dịch của ông ngay tại chỗ.

  • The actor's declamation of the lines was so commanding that it seemed as though the character was right in front of the audience.

    Cách diễn đạt lời thoại của diễn viên rất thuyết phục đến nỗi tạo cảm giác như nhân vật đang đứng ngay trước mặt khán giả.

  • The poet's declamation of her verses was so lyrical that it felt as though the words were being spoken by a choir.

    Lời tuyên bố của nhà thơ trong những câu thơ của bà rất trữ tình đến nỗi người ta cảm thấy như thể những lời thơ đó đang được một dàn hợp xướng cất lên.

  • The politician's declamation of his speech was so effective that even his opponents were convinced by his arguments.

    Bài phát biểu của chính trị gia này hiệu quả đến mức ngay cả những người phản đối cũng bị thuyết phục bởi những lập luận của ông.

  • The actor's declamation of the epic poem left the audience breathless with the power and beauty of the language.

    Lời tuyên bố của nam diễn viên về bài thơ sử thi đã khiến khán giả phải nín thở vì sức mạnh và vẻ đẹp của ngôn từ.

  • The poet's declamation of her poem was so moving that several members of the audience claimed to feel transformed by the experience.

    Lời tuyên bố của nhà thơ về bài thơ của mình rất cảm động đến nỗi nhiều khán giả cho biết họ cảm thấy thay đổi sau trải nghiệm này.