Định nghĩa của từ deadlocked

deadlockedadjective

bế tắc

/ˈdedlɒkt//ˈdedlɑːkt/

Từ "deadlocked" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "dauðr", có nghĩa là "chết", và động từ "leggja", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Khi ghép lại với nhau, nó tạo thành từ tiếng Na Uy cổ "dauðrleggja", được dịch sang tiếng Anh là "bế tắc". Thuật ngữ tiếng Na Uy cổ này được dùng để mô tả tình huống không thể tiến lên do bế tắc hoặc thế giằng co. Dạng động từ "leggja" đã phát triển thành từ tiếng Anh cổ "lagian", có nghĩa là "đặt", "đặt" hoặc "đặt xuống". Từ đó, từ tiếng Anh "lock" xuất hiện vào thế kỷ 15, có nghĩa là "thiết bị buộc chặt để cố định cửa hoặc các yếu tố tương tự". Thuật ngữ hiện đại "deadlocked" là một từ ghép có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, mô tả một tình trạng hoặc kết quả khi một tình huống nào đó đạt đến trạng thái bế tắc hoàn toàn hoặc hoàn toàn, dẫn đến bế tắc hoàn toàn hoặc toàn bộ, do đó "deadlocked." Cụm từ này thường được sử dụng trong chính trị, kinh doanh và thể thao để biểu thị một tình huống chưa được giải quyết khi không thể đạt được thỏa thuận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc

exampleto come to a deadlock: đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

type ngoại động từ

meaninglàm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc

exampleto come to a deadlock: đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

namespace
Ví dụ:
  • The negotiations between the labor union and management have been deadlocked for weeks, with neither side willing to compromise.

    Các cuộc đàm phán giữa công đoàn và ban quản lý đã bế tắc trong nhiều tuần, khi không bên nào chịu thỏa hiệp.

  • The Senate committee has been deadlocked over the proposed bill, with members unable to come to a consensus on its merits.

    Ủy ban Thượng viện đã bế tắc về dự luật được đề xuất khi các thành viên không thể đi đến thống nhất về giá trị của dự luật.

  • The deadlocked courtroom drama kept the audience on the edge of their seats as the jury struggled to reach a verdict.

    Phiên tòa bế tắc khiến khán giả hồi hộp chờ đợi trong khi bồi thẩm đoàn phải vật lộn để đưa ra phán quyết.

  • The peace talks between the warring factions have stalled, leaving the region deadlocked in violence.

    Các cuộc đàm phán hòa bình giữa các phe phái đối địch đã bị đình trệ, khiến khu vực này rơi vào bế tắc trong bạo lực.

  • The deadlocked election resulted in a recount that ultimately decided the winner.

    Cuộc bầu cử bế tắc đã dẫn đến việc kiểm phiếu lại để quyết định người chiến thắng.

  • The two teams were deadlocked at halftime, each with an equal number of points.

    Hai đội hòa nhau trong hiệp một, mỗi đội có số điểm bằng nhau.

  • The hostages remained deadlocked in the clutches of the kidnappers, with no clear path to freedom.

    Các con tin vẫn bị kẹt trong tay bọn bắt cóc, không có con đường rõ ràng nào dẫn đến tự do.

  • The town hall meeting ended in a deadlock, as residents spoke out against a proposed zoning ordinance.

    Cuộc họp thị trấn kết thúc trong bế tắc khi người dân lên tiếng phản đối dự thảo sắc lệnh phân vùng.

  • The debate between the two candidates was deadlocked, leaving the audience uncertain who had the upper hand.

    Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên diễn ra bế tắc, khiến khán giả không biết ai chiếm ưu thế.

  • Deadlocked in a philosophical debate about the nature of reality, the two scholars struggled to find common ground.

    Bế tắc trong cuộc tranh luận triết học về bản chất của thực tại, hai học giả đã phải vật lộn để tìm ra tiếng nói chung.