Định nghĩa của từ deadbeat

deadbeatnoun

sự bế tắc

/ˈdedbiːt//ˈdedbiːt/

Thuật ngữ "deadbeat" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc của nó nằm ở thế giới cờ bạc, nơi "kẻ thua cuộc" là một con bạc không trả nợ, thường biến mất không dấu vết. Từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ ai trốn tránh nghĩa vụ tài chính của mình, như hóa đơn chưa thanh toán hoặc tiền thuê nhà. Theo thời gian, nó mở rộng hơn nữa để bao gồm bất kỳ ai trốn tránh trách nhiệm của mình, đặc biệt là trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội.

namespace

a lazy person; a person who does not want to work or achieve anything

một người lười biếng; một người không muốn làm việc hoặc đạt được bất cứ điều gì

a person or company that tries to avoid paying their debts

một người hoặc công ty cố gắng trốn tránh việc trả nợ

a father who does not live with his children and does not pay their mother any money to take care of them

một người cha không sống cùng con cái và không trả tiền cho mẹ chúng để chăm sóc chúng