Định nghĩa của từ internet dating

internet datingnoun

hẹn hò qua mạng

/ˈɪntənet deɪtɪŋ//ˈɪntərnet deɪtɪŋ/

Thuật ngữ "internet dating" xuất hiện vào những năm 1990, khi World Wide Web cách mạng hóa cách mọi người kết nối và giao tiếp với nhau. Trước khi Internet được sử dụng rộng rãi, hẹn hò chủ yếu là gặp mặt trực tiếp, giới hạn ở việc gặp gỡ những đối tác tiềm năng thông qua các vòng tròn xã hội hoặc các cuộc gặp gỡ tình cờ. Khi các dịch vụ trực tuyến như CompuServe và America Online trở nên phổ biến vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, một số người dùng bắt đầu sử dụng chúng như một cách để tương tác và tìm kiếm đối tác lãng mạn. Nhãn "internet dating" nhanh chóng được đặt ra để mô tả phương pháp mới lạ này để gặp gỡ mọi người. Các dịch vụ hẹn hò trực tuyến ban đầu thường hướng đến một nhóm đối tượng cụ thể, phục vụ cho sở thích hoặc lối sống cụ thể. Ví dụ, có những trang web dành cho những người nông dân muốn gặp gỡ những người nông dân khác, dành cho những người yêu thú cưng tìm kiếm bạn đồng hành lông lá và thậm chí dành cho những người quan tâm đến năng lượng hạt nhân. Khi Internet ngày càng phổ biến, số lượng và sự đa dạng của các trang web hẹn hò cũng tăng theo. Ngày nay, có rất nhiều nền tảng trực tuyến dành riêng để giúp mọi người kết nối và tìm thấy tình yêu, từ các trang web hẹn hò miễn phí, thông thường đến các dịch vụ mai mối theo đăng ký. Thuật ngữ "hẹn hò trực tuyến" đã trở thành một phần của vốn từ vựng hàng ngày, vì ngày càng nhiều người sử dụng Internet để tìm kiếm tình bạn và sự lãng mạn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has had some success with internet dating; she met her current partner through an online dating site.

    Sarah đã có một số thành công với việc hẹn hò trên mạng; cô gặp người bạn đời hiện tại của mình thông qua một trang web hẹn hò trực tuyến.

  • After weeks of chatting online, Tim finally decided to meet his internet dating match in person.

    Sau nhiều tuần trò chuyện trực tuyến, cuối cùng Tim đã quyết định gặp mặt trực tiếp đối tượng hẹn hò qua mạng của mình.

  • Internet dating has become increasingly popular in recent years, with millions of people using dating websites to find love.

    Hẹn hò trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, với hàng triệu người sử dụng các trang web hẹn hò để tìm kiếm tình yêu.

  • Emily was feeling apprehensive about starting her own internet dating journey, but her friends convinced her to give it a try.

    Emily cảm thấy lo lắng khi bắt đầu hành trình hẹn hò trực tuyến của mình, nhưng bạn bè đã thuyết phục cô thử.

  • John had been online dating for months before he finally hit it off with someone who shared his interests and values.

    John đã hẹn hò trực tuyến trong nhiều tháng trước khi cuối cùng tìm được một người có cùng sở thích và giá trị với anh.

  • Some people swear by internet dating, while others remain skeptical about the safety and reliability of meeting strangers online.

    Một số người tin tưởng vào việc hẹn hò qua mạng, trong khi những người khác vẫn hoài nghi về tính an toàn và độ tin cậy của việc gặp gỡ người lạ trực tuyến.

  • Melissa struggled with choosing the right profile picture for her internet dating profile, but eventually settled on a candid shot that she felt accurately represented her.

    Melissa đã phải vật lộn để chọn đúng ảnh đại diện cho trang hẹn hò trực tuyến của mình, nhưng cuối cùng cô đã chọn một bức ảnh tự nhiên mà cô cảm thấy đại diện chính xác cho mình.

  • Bryan was hesitant to share too much about himself in his internet dating profile, but eventually realized that being open and honest was the key to finding a meaningful connection.

    Bryan đã ngần ngại chia sẻ quá nhiều về bản thân trên trang cá nhân hẹn hò trực tuyến, nhưng cuối cùng anh nhận ra rằng cởi mở và trung thực chính là chìa khóa để tìm thấy một mối quan hệ có ý nghĩa.

  • Katie's internet dating experience was not all smooth sailing; she encountered a few mishaps along the way, such as receiving messages from fake profiles or matching with people who were not a good fit.

    Trải nghiệm hẹn hò trực tuyến của Katie không phải lúc nào cũng suôn sẻ; cô đã gặp phải một vài trục trặc trong quá trình này, chẳng hạn như nhận được tin nhắn từ các hồ sơ giả mạo hoặc kết đôi với những người không phù hợp.

  • Despite the occasional challenge, internet dating has provided Joe with a number of enjoyable experiences and interesting connections, and he intends to continue exploring the dating landscape online.

    Bất chấp những thách thức thỉnh thoảng xảy ra, hẹn hò qua mạng đã mang lại cho Joe nhiều trải nghiệm thú vị và những mối quan hệ hấp dẫn, và anh ấy dự định sẽ tiếp tục khám phá bối cảnh hẹn hò trực tuyến.