Định nghĩa của từ speed dating

speed datingnoun

hẹn hò tốc độ

/ˈspiːd deɪtɪŋ//ˈspiːd deɪtɪŋ/

Khái niệm hẹn hò tốc độ, nơi mọi người gặp gỡ một loạt các đối tác tiềm năng liên tiếp nhau, lần đầu tiên được giới thiệu vào cuối những năm 1990 tại Los Angeles, California. Thuật ngữ "speed dating" bắt nguồn từ thế giới kinh doanh và ám chỉ quá trình phỏng vấn nhanh nhiều ứng viên xin việc hoặc giới thiệu sản phẩm trong thời gian ngắn. Ý tưởng về hẹn hò tốc độ như một sự kiện mai mối lãng mạn xuất phát từ bộ não của Rabbi Yaacov Deyo, người đã tạo ra khái niệm này vào năm 1998 như một cách để những người Do Thái độc thân gặp gỡ những người độc thân khác cùng đức tin trong khi tránh quá trình tốn thời gian và có khả năng tốn kém của các phương pháp hẹn hò truyền thống. Sự kiện hẹn hò tốc độ chính thức đầu tiên được tổ chức tại phòng khiêu vũ của một khách sạn vào ngày 14 tháng 2 năm 1999, với khoảng 50 người tham dự. Sự phổ biến của hẹn hò tốc độ tăng nhanh chóng vì nó cung cấp một giải pháp thay thế cho các cuộc hẹn hò giấu mặt, quảng cáo cá nhân và các dịch vụ hẹn hò trực tuyến. Nó trở nên đặc biệt phổ biến ở các khu vực thành thị, nơi nhiều chuyên gia độc thân bận rộn thấy khó khăn trong việc tìm kiếm những đối tác phù hợp do lịch trình xung đột. Sự thành công của hẹn hò tốc độ đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều sự kiện phụ khác nhau, chẳng hạn như "hẹn hò chậm", "tiệc khóa và chìa khóa" và "sự kiện mai mối nhóm". Ngoài ra, một số nhà giáo dục và cố vấn đã điều chỉnh khái niệm này để sử dụng trong các hội thảo về kỹ năng hẹn hò và các buổi trị liệu về mối quan hệ. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "speed dating" bắt nguồn từ thuật ngữ kinh doanh và khái niệm này đã được điều chỉnh và phổ biến như một sự kiện mai mối lãng mạn chủ yếu dành cho những người chuyên nghiệp không có nhiều thời gian, kể từ đó đã trở nên phổ biến rộng rãi do tính hiệu quả và tiện lợi của nó.

namespace
Ví dụ:
  • At the speed dating event, Rachel quickly went on short dates, each lasting only a few minutes, in hopes of finding her ideal match.

    Tại sự kiện hẹn hò tốc độ, Rachel đã nhanh chóng tham gia những cuộc hẹn hò ngắn, mỗi cuộc chỉ kéo dài vài phút, với hy vọng tìm được người lý tưởng cho mình.

  • The speed dating event kept Tyler on his toes as he introduced himself to a steady stream of potential partners, trying to make a good first impression in a matter of seconds.

    Sự kiện hẹn hò tốc độ khiến Tyler phải luôn cảnh giác khi giới thiệu bản thân với một nhóm bạn đời tiềm năng, cố gắng tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp chỉ trong vài giây.

  • In her third speed dating session, Sarah went into each encounter with an open mind, eager to meet new people and see if she could find something meaningful.

    Trong buổi hẹn hò tốc độ thứ ba, Sarah bước vào mỗi buổi gặp gỡ với tâm thế cởi mở, háo hức gặp gỡ những người mới và xem liệu cô có thể tìm thấy điều gì đó có ý nghĩa hay không.

  • Jack found the whole speed dating experience exhilarating, but also a little overwhelming, as he raced against the clock to make a connection with each woman he met.

    Jack thấy toàn bộ trải nghiệm hẹn hò tốc độ này rất thú vị, nhưng cũng có chút choáng ngợp, vì anh phải chạy đua với thời gian để kết nối với từng người phụ nữ mà anh gặp.

  • After a successful speed dating night, Lisa was excited to follow up with some of the men she'd met, hoping that a few of them might turn into something more long-term.

    Sau một đêm hẹn hò tốc độ thành công, Lisa rất hào hứng theo dõi một số người đàn ông mà cô đã gặp, hy vọng rằng một vài người trong số họ có thể trở thành mối quan hệ lâu dài hơn.

  • The speed dating event catered to busy professionals who didn't have time to spend hours on dating apps or going out on multiple dates.

    Sự kiện hẹn hò tốc độ dành cho những người bận rộn không có thời gian dành nhiều giờ trên ứng dụng hẹn hò hoặc đi chơi nhiều lần.

  • During her speed dating rounds, Emily tried her best to have fun with each interaction, even if she couldn't imagine seeing the person again after such a brief encounter.

    Trong các buổi hẹn hò tốc độ, Emily đã cố gắng hết sức để vui vẻ trong mỗi lần tương tác, ngay cả khi cô không thể tưởng tượng được việc gặp lại người đó sau cuộc gặp gỡ ngắn ngủi như vậy.

  • Doug took a big breath before walking into the speed dating event, unsure of what to expect but hopeful that he might meet someone special.

    Doug hít một hơi thật sâu trước khi bước vào sự kiện hẹn hò tốc độ, không biết phải mong đợi điều gì nhưng vẫn hy vọng rằng mình có thể gặp được một người đặc biệt.

  • Maddy's heart beat a little faster as she sat across from her next speed dating partner, trying to balance being herself with making sure they hit it off.

    Tim Maddy đập nhanh hơn một chút khi cô ngồi đối diện với người bạn hẹn hò tốc độ tiếp theo của mình, cố gắng cân bằng giữa việc là chính mình và đảm bảo rằng họ hợp nhau.

  • Emma found that speed dating helped her learn what she did and didn't want in a partner, making the whole dating process feel a bit less overwhelming.

    Emma nhận thấy rằng hẹn hò tốc độ giúp cô biết được điều mình muốn và không muốn ở một người bạn đời, khiến toàn bộ quá trình hẹn hò trở nên bớt choáng ngợp hơn một chút.

Từ, cụm từ liên quan

All matches