Định nghĩa của từ data obfuscation

data obfuscationnoun

làm tối nghĩa dữ liệu

/ˈdeɪtə ɒbfəskeɪʃn//ˈdeɪtə ɑːbfəskeɪʃn/

Thuật ngữ "data obfuscation" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ "data" và "obfuscation". "Dữ liệu" đề cập đến các sự kiện, số liệu và hồ sơ thô được thu thập và xử lý cho mục đích phân tích hoặc ra quyết định. Mặt khác, "Làm tối nghĩa" đề cập đến hành động làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc khó diễn giải, thường bằng cách thêm độ phức tạp hoặc ngụy trang. Trong bối cảnh dữ liệu, làm tối nghĩa là quá trình cố ý ẩn hoặc che giấu thông tin nhạy cảm bằng cách thao túng dữ liệu theo cách khiến dữ liệu trở nên không sử dụng được hoặc không thể diễn giải được đối với những cá nhân không được phép. Kỹ thuật này thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu bí mật khỏi bị truy cập trái phép, đánh cắp hoặc sử dụng sai mục đích. Bằng cách làm cho dữ liệu khó hiểu hoặc khó phân tích hơn, làm tối nghĩa đóng vai trò là biện pháp bảo mật và quyền riêng tư quan trọng trong các ngành công nghiệp sử dụng nhiều dữ liệu như tài chính, chăm sóc sức khỏe và chính phủ. Nhìn chung, làm tối nghĩa dữ liệu giúp duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách bảo vệ chống lại các bên không được phép và các tác động bên ngoài không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The company implemented data obfuscation techniques to mask sensitive customer information and improve data security.

    Công ty đã triển khai các kỹ thuật làm tối dữ liệu để che giấu thông tin nhạy cảm của khách hàng và cải thiện tính bảo mật dữ liệu.

  • The software application utilizes data obfuscation algorithms to deceive unauthorized users and prevent data breaches.

    Ứng dụng phần mềm sử dụng thuật toán làm tối dữ liệu để đánh lừa người dùng trái phép và ngăn chặn vi phạm dữ liệu.

  • To protect trade secrets, the organization employs data obfuscation during its data sharing process with trusted partners.

    Để bảo vệ bí mật thương mại, tổ chức sử dụng biện pháp mã hóa dữ liệu trong quá trình chia sẻ dữ liệu với các đối tác đáng tin cậy.

  • The application of data obfuscation ensures that target data is obscured and unreadable to attackers even if the database is compromised.

    Việc áp dụng phương pháp làm tối dữ liệu đảm bảo dữ liệu mục tiêu bị tối giản và kẻ tấn công không thể đọc được ngay cả khi cơ sở dữ liệu bị xâm phạm.

  • The health information system uses data obfuscation to conceal personal health information and achieve compliance with data privacy laws.

    Hệ thống thông tin y tế sử dụng công nghệ ẩn dữ liệu để che giấu thông tin sức khỏe cá nhân và tuân thủ luật bảo mật dữ liệu.

  • Implementing data obfuscation is crucial for the financial industry, as it helps protect sensitive data from unauthorized access and fraud.

    Việc triển khai mã hóa dữ liệu rất quan trọng đối với ngành tài chính vì nó giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi bị truy cập trái phép và gian lận.

  • To maintain data confidentiality and integrity, data obfuscation techniques are necessary in the banking sector, particularly in the processing of transactions.

    Để duy trì tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu, các kỹ thuật che giấu dữ liệu là cần thiết trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt là trong quá trình xử lý giao dịch.

  • The legal industry leverages data obfuscation to shield sensitive client information from disclosure in court proceedings.

    Ngành luật tận dụng việc che giấu dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm của khách hàng khỏi bị tiết lộ trong quá trình tố tụng tại tòa án.

  • The data analytics firm performs data obfuscation on customer data before sharing it with third-party vendors to preserve privacy and regulate data usage.

    Công ty phân tích dữ liệu thực hiện mã hóa dữ liệu khách hàng trước khi chia sẻ với các nhà cung cấp bên thứ ba để bảo vệ quyền riêng tư và quản lý việc sử dụng dữ liệu.

  • Data obfuscation is a key component of secure data storage, as it ensures that sensitive data remains hidden and undisclosed to unauthorized personnel.

    Làm tối dữ liệu là một thành phần quan trọng của việc lưu trữ dữ liệu an toàn, vì nó đảm bảo dữ liệu nhạy cảm được ẩn và không bị tiết lộ cho những người không được phép.