Định nghĩa của từ cyborg

cyborgnoun

người máy

/ˈsaɪbɔːɡ//ˈsaɪbɔːrɡ/

Từ "cyborg" có nguồn gốc từ những năm 1960. Nó được đặt ra bởi nhà khoa học Manfred Clynes và kỹ sư Nathan S. Kline vào năm 1960. Họ sử dụng thuật ngữ này để mô tả một sinh vật nửa người nửa máy giả định có thể thích nghi với du hành vũ trụ. Ý tưởng là một người máy có khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt bằng cách kết hợp các thành phần cơ học và điện tử vào cơ thể con người. Thuật ngữ "cyborg" là từ ghép của "cybernetic" và "sinh vật". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong bài báo "Cyborgs and Space" của họ, trong đó khám phá những lợi ích tiềm năng của việc kết hợp khả năng của con người và máy móc. Khái niệm về người máy kể từ đó đã phát triển để bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm robot, trí tuệ nhân tạo và nâng cao khả năng của con người. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ thường được dùng để mô tả những cá nhân có cấy ghép, bộ phận giả hoặc các thiết bị y tế khác làm mờ ranh giới giữa con người và máy móc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy

namespace
Ví dụ:
  • John always dreamed of becoming a cyborg, and after years of research and technology advancements, his wish came true. Now, he enhances his physical and cognitive abilities with the aid of prosthetic implants, making him a true hybrid of human and machine.

    John luôn mơ ước trở thành một người máy, và sau nhiều năm nghiên cứu và tiến bộ công nghệ, ước mơ của anh đã thành hiện thực. Giờ đây, anh tăng cường khả năng thể chất và nhận thức của mình với sự hỗ trợ của cấy ghép chân tay giả, khiến anh trở thành một sự kết hợp thực sự giữa con người và máy móc.

  • Dr. Nguyen's cybernetic implants not only restored her motor functions but also extended her lifespan by decades. As a cyborg, she is now unstoppable, controlling robots with her thoughts and completing complex operations effortlessly.

    Cấy ghép điều khiển học của Tiến sĩ Nguyen không chỉ phục hồi chức năng vận động của cô mà còn kéo dài tuổi thọ của cô thêm hàng thập kỷ. Là một người máy, giờ đây cô không thể ngăn cản, điều khiển robot bằng suy nghĩ và hoàn thành các hoạt động phức tạp một cách dễ dàng.

  • The cyborg soldiers returned from the battlefield, their bodies augmented with advanced artificial limbs and weapons. They were no longer ordinary humans, but machines capable of executing their programmed objectives with unparalleled efficiency.

    Những người lính cyborg trở về từ chiến trường, cơ thể họ được tăng cường bằng các chi và vũ khí nhân tạo tiên tiến. Họ không còn là con người bình thường nữa, mà là những cỗ máy có khả năng thực hiện các mục tiêu được lập trình với hiệu quả vô song.

  • Max's face was barely recognizable, for the cybernetic system that controlled his thoughts and movements had implanted itself into his brain. He had become a cyborg, merging with technology and hoping that his enhancements would outweigh his losses.

    Khuôn mặt của Max hầu như không thể nhận ra, vì hệ thống điều khiển suy nghĩ và chuyển động của anh đã được cấy vào não anh. Anh đã trở thành một người máy, hợp nhất với công nghệ và hy vọng rằng những cải tiến của anh sẽ bù đắp cho những mất mát của anh.

  • Mary's cybernetic organs could process data faster and more accurately than any human-made device. Consequently, she spent most of her time operating as a cyborg, where she could perform computations that exceeded human limits.

    Các cơ quan điều khiển học của Mary có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn và chính xác hơn bất kỳ thiết bị nào do con người tạo ra. Do đó, cô dành phần lớn thời gian hoạt động như một người máy, nơi cô có thể thực hiện các phép tính vượt quá giới hạn của con người.

  • The cyborg warriors eliminated all obstacles. They were invincible, and their mechanical limbs and sensors allowed them to operate at a level beyond that of human strength.

    Những chiến binh người máy đã loại bỏ mọi chướng ngại vật. Họ bất khả chiến bại, và các chi cơ khí cùng cảm biến của họ cho phép họ hoạt động ở cấp độ vượt xa sức mạnh của con người.

  • The cyborg rebels fought against the oppressive authorities that sought to enslave or eliminate their kind. They knew that being part-machine came at a high price, but having enhanced abilities was a privilege worth fighting for.

    Những người máy nổi loạn đã chiến đấu chống lại những nhà cầm quyền áp bức tìm cách nô dịch hoặc tiêu diệt giống loài của họ. Họ biết rằng việc trở thành một phần của máy móc phải trả giá đắt, nhưng có khả năng tăng cường là một đặc quyền đáng để chiến đấu.

  • For years, Rachel felt like an outcast in society as her body had become increasingly dependent on cybernetic implants. Her transformation into a cyborg allowed her to encounter others like her, giving her a new sense of belonging.

    Trong nhiều năm, Rachel cảm thấy mình như một kẻ bị xã hội ruồng bỏ vì cơ thể cô ngày càng phụ thuộc vào các cấy ghép điều khiển học. Sự biến đổi thành người máy cho phép cô gặp gỡ những người khác giống mình, mang lại cho cô cảm giác mới về sự gắn bó.

  • As a cyborg, Anna's consciousness had merged with a network of artificial intelligences, a collective brain that no longer required physical form. She could now control thousands of drones and machines simultaneously, her interactions with the world completely transformed.

    Là một người máy, ý thức của Anna đã hợp nhất với một mạng lưới trí tuệ nhân tạo, một bộ não tập thể không còn cần đến hình dạng vật lý. Giờ đây, cô có thể điều khiển hàng nghìn máy bay không người lái và máy móc cùng lúc, tương tác của cô với thế giới đã hoàn toàn thay đổi.

  • The cyborg revolution gained momentum as more and more individuals wanted to merge technology with their body. Soon, society changed, and the line that once separated humans

    Cuộc cách mạng người máy đã đạt được động lực khi ngày càng nhiều cá nhân muốn kết hợp công nghệ với cơ thể của họ. Chẳng mấy chốc, xã hội đã thay đổi và ranh giới từng ngăn cách con người