Định nghĩa của từ cyberpunk

cyberpunknoun

cyberpunk

/ˈsaɪbəpʌŋk//ˈsaɪbərpʌŋk/

Thuật ngữ "cyberpunk" được tác giả khoa học viễn tưởng Bruce Bethke đặt ra vào năm 1983 trong truyện ngắn "Cyberpunk" của ông. Tuy nhiên, khái niệm cyberpunk đã xuất hiện vào những năm 1970 thông qua các tác phẩm của những tác giả như William Gibson, người thường được cho là đã phổ biến thuật ngữ này. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "cyber" (liên quan đến máy tính và công nghệ) và "punk" (ám chỉ nhạc punk rock và tinh thần tự làm của những năm 1970 và 1980). Do đó, Cyberpunk đại diện cho sự kết hợp giữa công nghệ tương lai và lý tưởng phản văn hóa, nổi loạn. Vào đầu những năm 1980, thuật ngữ này bắt đầu trở nên phổ biến trong cộng đồng khoa học viễn tưởng và sớm được người hâm mộ thể loại này chấp nhận. Bộ phim "Blade Runner" năm 1982 do Ridley Scott đạo diễn thường được coi là ví dụ có ảnh hưởng lớn về chủ nghĩa cyberpunk trong phim ảnh, và thể loại này kể từ đó đã được khai thác trong nhiều cuốn sách, bộ phim và các phương tiện truyền thông khác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) dân chơi xaibơ

namespace
Ví dụ:
  • In the year 2050, the bustling metropolis was a blend of neon lights and towering skyscrapers, influenced heavily by the cyberpunk genre.

    Vào năm 2050, thành phố nhộn nhịp này là sự kết hợp giữa ánh đèn neon và những tòa nhà chọc trời cao chót vót, chịu ảnh hưởng nặng nề của thể loại cyberpunk.

  • As the virtual reality headset slipped over her head, she was transported to a gritty, cyberpunk world filled with hackers and cyborgs.

    Khi chiếc kính thực tế ảo trượt qua đầu, cô được đưa đến một thế giới mạng đầy rẫy tin tặc và người máy.

  • The streets of the futuristic city were crowded with cyberpunk-inspired vehicles, their sleek lines and flashing lights a feast for the eyes.

    Những con phố của thành phố tương lai này đông nghẹt những chiếc xe lấy cảm hứng từ phong cách cyberpunk, với những đường nét bóng bẩy và đèn nhấp nháy trông như một bữa tiệc thị giác.

  • He wore a leather jacket and mirrored sunglasses, a classic cyberpunk look that screamed rebellion.

    Anh ta mặc một chiếc áo khoác da và kính râm phản chiếu, vẻ ngoài cổ điển của dân mạng thể hiện sự nổi loạn.

  • The dystopian cityscape was a blend of concrete jungles and glittering technology, a cyberpunk vision of a future too close to reality for comfort.

    Cảnh quan thành phố phản địa đàng là sự kết hợp giữa những khu rừng bê tông và công nghệ lấp lánh, một viễn cảnh tương lai mạng ảo quá gần với thực tế đến mức khó chịu.

  • Her combat boots and leather pants completed her cyberpunk outfit, allowing her to fit right in with the city's tech-savvy underworld.

    Đôi bốt chiến đấu và quần da hoàn thiện bộ trang phục cyberpunk của cô, giúp cô hòa nhập hoàn toàn với thế giới ngầm am hiểu công nghệ của thành phố.

  • The cyberpunk world was brutal, with its moody grays and neon reds, where technology was paired with human existence in an eerie dance.

    Thế giới cyberpunk tàn bạo với tông màu xám u ám và đỏ neon, nơi công nghệ kết hợp với sự tồn tại của con người trong một điệu nhảy kỳ lạ.

  • She navigated her way through the neon-lit streets of the cyberpunk city, the thrum of neon flashing beats soundtracking her every move.

    Cô ấy tìm đường đi qua những con phố được thắp sáng bằng đèn neon của thành phố cyberpunk, âm thanh rộn ràng của những nhịp đèn neon nhấp nháy làm nền cho mọi chuyển động của cô ấy.

  • In the cyberpunk world, virtual and real blended seamlessly, with the lines between the digital and physical erased by technological advancement.

    Trong thế giới mạng, thế giới ảo và thực hòa quyện một cách liền mạch, ranh giới giữa kỹ thuật số và thực tế bị xóa nhòa bởi sự tiến bộ của công nghệ.

  • His cyberpunk-inspired bionic arm glowed with neon green, a symbol of his place at the forefront of a cybernetic future.

    Cánh tay sinh học lấy cảm hứng từ phong cách cyberpunk của anh phát sáng màu xanh neon, biểu tượng cho vị trí tiên phong của anh trong tương lai công nghệ cao.