Định nghĩa của từ chopping board

chopping boardnoun

thớt

/ˈtʃɒpɪŋ bɔːd//ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/

Thuật ngữ "chopping board" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, nơi các khối gỗ được sử dụng làm bề mặt phẳng và chắc chắn để chế biến thực phẩm trong bếp. Những tấm ván gỗ này thường được làm bằng gỗ sồi hoặc gỗ dẻ gai và dùng làm bề mặt để thái rau, trái cây và thịt. Nguồn gốc của cụm từ "chopping board" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, với lần sử dụng đầu tiên được ghi nhận là vào năm 1550. Vào thời điểm đó, từ "chop" dùng để chỉ việc cắt hoặc chia một thứ gì đó thành nhiều mảnh, và cụm từ "chopping board" về cơ bản có nghĩa là một tấm ván để thái thực phẩm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ các tấm ván gỗ mà còn bao gồm cả nhựa, thủy tinh và các vật liệu khác. Việc sử dụng thuật ngữ "chopping board" cũng đã mở rộng để bao gồm bất kỳ bề mặt phẳng nào được sử dụng để chế biến thực phẩm, từ mặt bàn bếp đến thảm cắt và thậm chí cả bồn rửa hoặc bếp. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "chopping board" thường ám chỉ một loại dụng cụ nhà bếp cụ thể, thường được làm bằng vật liệu bền như tre hoặc gỗ cứng và có chân chống trượt hoặc bề mặt có rãnh để ngăn thức ăn trượt xung quanh. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó là một khối gỗ đơn giản vẫn là di sản lâu dài của di sản ẩm thực phong phú trong quá khứ của nước Anh.

namespace
Ví dụ:
  • As she prepared dinner, Sarah placed the vegetables on the chopping board and started chopping away with her knife.

    Trong khi chuẩn bị bữa tối, Sarah đặt rau lên thớt và bắt đầu thái bằng dao.

  • The chopping board was covered in finely diced carrots, onions, and celery, as the chef expertly sliced and diced the ingredients for the stew.

    Thớt được phủ đầy cà rốt, hành tây và cần tây thái hạt lựu, trong khi đầu bếp khéo léo thái lát và thái hạt lựu các nguyên liệu cho món hầm.

  • John cleared the chopping board of the rubbery skins he had just peeled off the garlic cloves.

    John dọn sạch lớp vỏ cao su mà anh vừa lột ra khỏi tép tỏi trên thớt.

  • As the chopping board filled with colorful diced fruits and veggies, Emily couldn't help but lick her lips in anticipation of the fruit salad she was preparing.

    Khi thớt đầy những loại trái cây và rau củ thái hạt lựu đầy màu sắc, Emily không khỏi liếm môi khi mong chờ món salad trái cây mà cô sắp chế biến.

  • The chef slammed the chopping board onto the counter to clear the air, ranting to his dishwasher about the state of the kitchen.

    Người đầu bếp đập mạnh thớt xuống quầy để làm thông thoáng không khí, đồng thời phàn nàn với máy rửa chén về tình trạng của căn bếp.

  • The sharp edge of the knife slid through the rind of the lemon as the cook placed the juicy flesh on the chopping board, ready to be squeezed.

    Lưỡi dao sắc bén lướt qua lớp vỏ chanh khi người đầu bếp đặt phần thịt chanh mọng nước lên thớt, sẵn sàng để vắt.

  • The smell of onions and garlic wafted up from the chopping board as Maria chopped the ingredients for the evening's stir-fry.

    Mùi hành tây và tỏi bốc lên từ thớt khi Maria thái nhỏ các nguyên liệu cho món xào buổi tối.

  • After spending hours prepping on the chopping board, the cook couldn't wait to enjoy the fruits of her labor.

    Sau khi dành nhiều giờ chuẩn bị trên thớt, người đầu bếp không thể chờ đợi để thưởng thức thành quả lao động của mình.

  • The chef's technique was impeccable as he skillfully sliced the chicken breasts on the chopping board, ready to sear them for a delicious meal.

    Kỹ thuật của đầu bếp thật hoàn hảo khi anh ấy khéo léo thái thịt gà trên thớt, sẵn sàng áp chảo để có một bữa ăn ngon lành.

  • Emily placed the dough ball onto the floured surface of the chopping board and started kneading; it only took her a few turns to have prepared the dough for baking.

    Emily đặt khối bột lên bề mặt đã rắc bột của thớt và bắt đầu nhào; cô chỉ mất vài lần nhào để chuẩn bị bột để nướng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches