Định nghĩa của từ cutting room

cutting roomnoun

phòng cắt

/ˈkʌtɪŋ ruːm//ˈkʌtɪŋ ruːm/

Thuật ngữ "cutting room" bắt nguồn từ ngành công nghiệp phim ảnh trong thời kỳ phim câm vào đầu những năm 1900. Thuật ngữ này dùng để chỉ địa điểm mà các biên tập viên phim tập hợp và điều chỉnh các cảnh quay thô được ghi lại trong quá trình quay phim. Các cảnh quay, còn được gọi là rush hoặc daily, được chuyển đến phòng cắt phim với mục đích lựa chọn và sắp xếp các cảnh phù hợp nhất, loại bỏ các phần không mong muốn và thêm các cảnh chuyển tiếp, tiêu đề và các hiệu ứng hình ảnh khác. Phòng cắt phim đã trở thành một thành phần quan trọng của quá trình làm phim, vì nó cho phép các nhà làm phim biến một tập hợp các cảnh hỗn loạn thành một câu chuyện gắn kết và hấp dẫn. Ngày nay, thuật ngữ "cutting room" vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp phim ảnh và truyền hình để mô tả các cơ sở hậu kỳ nơi các biên tập viên đánh bóng và tinh chỉnh tác phẩm của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The director spent weeks in the cutting room refining the movie's pacing and editing shots.

    Đạo diễn đã dành nhiều tuần trong phòng biên tập để tinh chỉnh nhịp độ của bộ phim và chỉnh sửa các cảnh quay.

  • The final product was a masterpiece, thanks to the skilled craftsmanship in the cutting room.

    Sản phẩm cuối cùng là một kiệt tác, nhờ vào tay nghề khéo léo của người cắt.

  • The assistant editor spent hours in the cutting room, meticulously cutting and pasting scenes to create a seamless narrative.

    Trợ lý biên tập đã dành nhiều giờ trong phòng biên tập, tỉ mỉ cắt và dán các cảnh để tạo nên một câu chuyện liền mạch.

  • The director was hesitant about cutting out certain scenes, but ultimately made the tough calls in the cutting room.

    Đạo diễn đã do dự khi cắt bỏ một số cảnh, nhưng cuối cùng đã đưa ra quyết định khó khăn trong phòng biên tập.

  • The cinematographer and editor worked closely together in the cutting room to ensure a visually stunning final cut.

    Người quay phim và biên tập đã làm việc chặt chẽ với nhau trong phòng biên tập để đảm bảo bản dựng cuối cùng có hình ảnh ấn tượng.

  • The editor was tasked with reducing the 2-hour runtime to a more marketable length in the cutting room.

    Biên tập viên được giao nhiệm vụ cắt giảm thời lượng 2 giờ xuống mức dễ tiếp thị hơn khi đưa vào phòng biên tập.

  • The director and editor debated in the cutting room over which take to use in a crucial scene.

    Đạo diễn và biên tập đã tranh luận trong phòng biên tập về việc nên sử dụng cảnh nào trong một cảnh quan trọng.

  • The star actress pleaded with the director not to cut her emotional monologue, but it was ultimately trimmed in the cutting room.

    Nữ diễn viên chính đã cầu xin đạo diễn đừng cắt đoạn độc thoại cảm xúc của cô, nhưng cuối cùng nó đã bị cắt bỏ trong phòng dựng phim.

  • The editor faced a daunting challenge in the cutting room, as the footage was disorganized and lacked clear continuity.

    Người biên tập đã phải đối mặt với một thách thức lớn trong quá trình biên tập, vì các cảnh quay không có tổ chức và thiếu tính liên tục rõ ràng.

  • After months of refining and revising in the cutting room, the movie was finally ready for its premiere.

    Sau nhiều tháng chỉnh sửa và biên tập tại phòng biên tập, bộ phim cuối cùng đã sẵn sàng để công chiếu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches