Định nghĩa của từ cutting board

cutting boardnoun

thớt

/ˈkʌtɪŋ bɔːd//ˈkʌtɪŋ bɔːrd/

Thuật ngữ "cutting board" ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để chỉ một bề mặt phẳng và chắc chắn dùng để thái, chặt và chế biến thực phẩm. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ "brōðr" trong tiếng Bắc Âu cổ, ám chỉ một sản phẩm bằng gỗ, mộc dùng làm bàn hoặc bề mặt để chế biến thực phẩm. Vào thời Trung cổ, tường trong nhà được làm bằng đá và sự riêng tư là một thứ xa xỉ vì cầu thang là lối vào chính. Thói quen thái thực phẩm trên đá phát triển, dẫn đến cái tên "khối thịt". Khái niệm về một tấm thớt được chỉ định làm bằng vật liệu mịn hơn và mềm hơn nhanh chóng trở nên phổ biến trong các hộ gia đình vì nó cung cấp một nền tảng thuận tiện và vệ sinh hơn để chế biến thực phẩm. Vào cuối thế kỷ 17, thuật ngữ "cutting board," như chúng ta biết ngày nay đã được sử dụng rộng rãi. Trong khi các vật liệu được sử dụng để chế tạo thớt tiếp tục phát triển, chức năng và mục đích đằng sau vật dụng thiết yếu trong nhà bếp này vẫn là một thành phần quan trọng trong thói quen chuẩn bị thực phẩm hàng ngày. Tóm lại, nguồn gốc của từ "cutting board" bắt nguồn từ cách sử dụng thực tế và đã phát triển theo thời gian để đáp ứng nhu cầu trong nhà bếp hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The chef skillfully chopped vegetables on the sturdy cutting board.

    Đầu bếp khéo léo thái rau trên thớt chắc chắn.

  • To clean the cutting board, she poured a little dish soap onto it and scrubbed it with a sponge.

    Để làm sạch thớt, cô đổ một ít xà phòng rửa chén lên thớt và chà bằng miếng bọt biển.

  • The pastry chef placed the dough onto the cutting board and used a rolling pin to roll it out evenly.

    Người thợ làm bánh đặt khối bột lên thớt và dùng cán bột để cán đều.

  • Before preparing vegetables, the home cook sanitized the cutting board with hot water and soap.

    Trước khi chế biến rau, người nội trợ sẽ khử trùng thớt bằng nước nóng và xà phòng.

  • The butcher expertly sliced the steak into thin strips on the well-maintained cutting board.

    Người bán thịt khéo léo thái thịt bò thành những dải mỏng trên thớt được bảo quản cẩn thận.

  • The homemaker wiped the spilled olive oil from the cutting board and let it air dry before using it again.

    Người nội trợ lau sạch dầu ô liu đổ ra khỏi thớt và để khô trước khi sử dụng lại.

  • To transport the fruits and vegetables from the farmers' market to her home, the gardening enthusiast placed them on the compact cutting board designed for transport.

    Để vận chuyển trái cây và rau quả từ chợ nông sản về nhà, người đam mê làm vườn đã đặt chúng trên thớt nhỏ gọn được thiết kế để vận chuyển.

  • After cutting the cake, the novice baker carefully swept the crumbs from the cutting board with a pastry brush.

    Sau khi cắt bánh, người thợ làm bánh mới vào nghề sẽ cẩn thận quét sạch vụn bánh trên thớt bằng cọ quét bánh.

  • The foodie invests in a high-quality cutting board that can withstand the blades of his sharp knives.

    Người sành ăn đầu tư vào một chiếc thớt chất lượng cao có thể chịu được lưỡi dao sắc bén của mình.

  • The students in the cooking class avidly watched the chef demonstrate how to safely place the sharp knife onto the sturdy cutting board.

    Các học viên trong lớp học nấu ăn chăm chú theo dõi đầu bếp hướng dẫn cách đặt con dao sắc một cách an toàn lên thớt chắc chắn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches