- The chef skillfully chopped vegetables on the sturdy cutting board.
Đầu bếp khéo léo thái rau trên thớt chắc chắn.
- To clean the cutting board, she poured a little dish soap onto it and scrubbed it with a sponge.
Để làm sạch thớt, cô đổ một ít xà phòng rửa chén lên thớt và chà bằng miếng bọt biển.
- The pastry chef placed the dough onto the cutting board and used a rolling pin to roll it out evenly.
Người thợ làm bánh đặt khối bột lên thớt và dùng cán bột để cán đều.
- Before preparing vegetables, the home cook sanitized the cutting board with hot water and soap.
Trước khi chế biến rau, người nội trợ sẽ khử trùng thớt bằng nước nóng và xà phòng.
- The butcher expertly sliced the steak into thin strips on the well-maintained cutting board.
Người bán thịt khéo léo thái thịt bò thành những dải mỏng trên thớt được bảo quản cẩn thận.
- The homemaker wiped the spilled olive oil from the cutting board and let it air dry before using it again.
Người nội trợ lau sạch dầu ô liu đổ ra khỏi thớt và để khô trước khi sử dụng lại.
- To transport the fruits and vegetables from the farmers' market to her home, the gardening enthusiast placed them on the compact cutting board designed for transport.
Để vận chuyển trái cây và rau quả từ chợ nông sản về nhà, người đam mê làm vườn đã đặt chúng trên thớt nhỏ gọn được thiết kế để vận chuyển.
- After cutting the cake, the novice baker carefully swept the crumbs from the cutting board with a pastry brush.
Sau khi cắt bánh, người thợ làm bánh mới vào nghề sẽ cẩn thận quét sạch vụn bánh trên thớt bằng cọ quét bánh.
- The foodie invests in a high-quality cutting board that can withstand the blades of his sharp knives.
Người sành ăn đầu tư vào một chiếc thớt chất lượng cao có thể chịu được lưỡi dao sắc bén của mình.
- The students in the cooking class avidly watched the chef demonstrate how to safely place the sharp knife onto the sturdy cutting board.
Các học viên trong lớp học nấu ăn chăm chú theo dõi đầu bếp hướng dẫn cách đặt con dao sắc một cách an toàn lên thớt chắc chắn.