Định nghĩa của từ culture shock

culture shocknoun

sốc văn hóa

/ˈkʌltʃə ʃɒk//ˈkʌltʃər ʃɑːk/

Thuật ngữ "culture shock" được nhà nhân chủng học Kaliban Parkin đặt ra vào những năm 1960 như một cách để mô tả sự mất phương hướng và khó khăn trong việc điều chỉnh mà những cá nhân từ một nền văn hóa gặp phải khi họ đắm mình vào một môi trường văn hóa mới và xa lạ. Cụm từ này là sự kết hợp của các từ "culture" và "shock", có nghĩa là nó ám chỉ đến cú sốc về mặt tâm lý và cảm xúc có thể xảy ra do sự xung đột giữa các giá trị, chuẩn mực và niềm tin văn hóa của một người với các giá trị, chuẩn mực và niềm tin của một nền văn hóa khác. Sốc văn hóa là một trải nghiệm phổ biến đối với những người đi du lịch, học tập, làm việc hoặc sống ở nước ngoài, khi họ gặp phải các phong tục, truyền thống, ngôn ngữ và lối sống khác nhau có thể thách thức các quan niệm và niềm tin có sẵn của họ. Tuy nhiên, cũng có thể trải qua cú sốc văn hóa ngay tại quốc gia của mình, vì những cá nhân di chuyển giữa các vùng, tầng lớp xã hội hoặc dân tộc khác nhau có thể phải đối mặt với những khác biệt văn hóa và thách thức điều chỉnh tương tự. Sốc văn hóa có thể dẫn đến cảm giác nhớ nhà, bối rối, lo lắng, thất vọng và thậm chí là trầm cảm, nhưng nó cũng có thể là một cơ hội học hỏi, vì những người thích nghi và đón nhận các nền văn hóa mới có thể có được những hiểu biết, quan điểm và trải nghiệm mới. Tóm lại, sốc văn hóa là một hiện tượng phổ biến phản ánh bản chất phức tạp và năng động của văn hóa và giao lưu văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • When Emily moved to Japan for a year-long exchange program, she experienced severe culture shock as she struggled to adapt to the country's unique customs and etiquette.

    Khi Emily chuyển đến Nhật Bản để tham gia chương trình trao đổi kéo dài một năm, cô đã trải qua cú sốc văn hóa nghiêm trọng khi phải vật lộn để thích nghi với phong tục và nghi thức xã giao đặc biệt của đất nước này.

  • As a first-generation immigrant in the United States, Ravi faced culture shock in every aspect of his new life, from the language barrier to the different social norms.

    Là thế hệ người nhập cư đầu tiên tại Hoa Kỳ, Ravi phải đối mặt với cú sốc văn hóa trong mọi khía cạnh của cuộc sống mới, từ rào cản ngôn ngữ đến các chuẩn mực xã hội khác nhau.

  • After spending several months in rural Africa, Sarah found herself experiencing culture shock as she returned to the fast-paced, consumer-driven city she once called home.

    Sau khi sống nhiều tháng ở vùng nông thôn châu Phi, Sarah thấy mình bị sốc văn hóa khi trở về thành phố sôi động và coi trọng tiêu dùng này, nơi mà cô từng coi là nhà.

  • John's culture shock was at its peak during his business trip to China when he found himself frustrated by the language barrier and the unfamiliarity of the culture.

    Cú sốc văn hóa của John lên đến đỉnh điểm trong chuyến công tác tới Trung Quốc, khi anh cảm thấy thất vọng vì rào cản ngôn ngữ và sự xa lạ với nền văn hóa nơi đây.

  • The newlywed couple, both foreigners, struggled with culture shock as they adjusted to each other's respective cultural backgrounds, from eating habits to household chores.

    Cặp đôi mới cưới, đều là người nước ngoài, đã phải vật lộn với cú sốc văn hóa khi họ phải thích nghi với hoàn cảnh văn hóa của nhau, từ thói quen ăn uống đến công việc nhà.

  • After living in the bustling city for several years, Grace found herself experiencing culture shock when she moved to a small town, struggling to adapt to the slower pace of life and more conservative lifestyle.

    Sau nhiều năm sống ở thành phố nhộn nhịp, Grace thấy mình bị sốc văn hóa khi chuyển đến một thị trấn nhỏ, phải vật lộn để thích nghi với nhịp sống chậm rãi và lối sống bảo thủ hơn.

  • Tommy's culture shock in Australia was evident in his strange behavior as he tried to adapt to the Australian slang and casual dress codes.

    Cú sốc văn hóa của Tommy ở Úc thể hiện rõ qua hành vi kỳ lạ của anh khi cố gắng thích nghi với tiếng lóng và quy định về trang phục thường ngày của Úc.

  • Leah found herself overwhelmed with culture shock as she traveled to India, struggling to adjust to the sight of people living in poverty and the smell of unfamiliar food.

    Leah cảm thấy choáng ngợp vì sốc văn hóa khi cô đến Ấn Độ, phải vật lộn để thích nghi với cảnh tượng người dân sống trong cảnh nghèo đói và mùi thức ăn lạ.

  • Andy's culture shock was at its peak during his first days in Germany as he struggled to communicate in the local language and adjust to the quirks of German social norms.

    Cú sốc văn hóa của Andy lên đến đỉnh điểm vào những ngày đầu tiên ở Đức khi anh phải vật lộn để giao tiếp bằng ngôn ngữ địa phương và thích nghi với những chuẩn mực xã hội kỳ quặc của Đức.

  • Sandra's culture shock was apparent when she moved to a new city in her home country, as she had to adapt to a different dialect, different traditions, and different values.

    Cú sốc văn hóa của Sandra thể hiện rõ khi cô chuyển đến một thành phố mới ở quê nhà, vì cô phải thích nghi với phương ngữ, truyền thống và giá trị khác.