Định nghĩa của từ cancel culture

cancel culturenoun

hủy bỏ văn hóa

/ˈkænsl kʌltʃə(r)//ˈkænsl kʌltʃər/

Thuật ngữ "cancel culture" dùng để chỉ hiện tượng phổ biến trong đó danh tiếng, sự nghiệp hoặc doanh nghiệp của một người nổi tiếng, nhân vật công chúng hoặc bất kỳ cá nhân nào bị tổn hại đáng kể hoặc chấm dứt do sự lên án của công chúng, chủ yếu là do phương tiện truyền thông xã hội. Thuật ngữ "cancel" là một hình thức loại trừ xã ​​hội không chính thức nhằm mục đích buộc mọi người phải chịu trách nhiệm về những hành động có hại, tranh cãi hoặc phát ngôn xúc phạm trong quá khứ của họ. Khái niệm này được lan truyền mạnh mẽ vào đầu những năm 2010, chủ yếu trong các cộng đồng trực tuyến, nơi người dùng có thể nhanh chóng chỉ ra và tẩy chay những kẻ bị cáo buộc vi phạm thông qua các chiến dịch truyền thông xã hội, tẩy chay và hashtag, cuối cùng chấm dứt sự nghiệp hoặc thương hiệu của họ. Mặc dù "cancel culture" có thể thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội thiết yếu, nhưng nó cũng bị chỉ trích vì khả năng sử dụng các biện pháp cực đoan để trừng phạt mọi người vì những sai lầm trong quá khứ và sự tha thứ.

namespace
Ví dụ:
  • After facing intense backlash and being accused of problematic behavior, the celebrity announced that they were cancelling all upcoming events and interviews in order to reflect and take responsibility for their actions.

    Sau khi phải đối mặt với phản ứng dữ dội và bị cáo buộc có hành vi có vấn đề, người nổi tiếng này đã tuyên bố rằng họ sẽ hủy mọi sự kiện và cuộc phỏng vấn sắp tới để suy ngẫm và chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The popular podcast that originally criticized the public figure for their past decisions has now come under siege from cancel culture, with many fans demanding that the podcast itself be cancelled in light of their own past mistakes.

    Chương trình podcast nổi tiếng ban đầu chỉ trích nhân vật của công chúng vì những quyết định trong quá khứ của họ hiện đang bị tấn công bởi văn hóa hủy bỏ, khi nhiều người hâm mộ yêu cầu hủy bỏ chương trình podcast này vì những sai lầm trong quá khứ của chính họ.

  • The author's latest novel, which was slated for release this summer, has been cancelled due to backlash over the author's previous social media activity and perceived transphobic remarks.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả, dự kiến ​​phát hành vào mùa hè năm nay, đã bị hủy bỏ do phản ứng dữ dội về hoạt động truyền thông xã hội trước đây của tác giả và những phát ngôn được cho là có ý kỳ thị người chuyển giới.

  • Some members of the arts community have begun advocating for the cancellation of classical works that feature oppressive depictions of race, gender, or orientation, citing the need to dismantle long-standing systems of power and prejudice.

    Một số thành viên của cộng đồng nghệ thuật đã bắt đầu vận động hủy bỏ các tác phẩm cổ điển có nội dung mô tả áp bức về chủng tộc, giới tính hoặc khuynh hướng tình dục, với lý do cần phải phá bỏ các hệ thống quyền lực và định kiến ​​lâu đời.

  • After years of anonymous criticism and online harassment, the author finally succumbed to cancel culture and deleted their social media accounts altogether, announcing that they would no longer participate in public conversations due to the intense vitriol they now faced.

    Sau nhiều năm bị chỉ trích ẩn danh và quấy rối trực tuyến, cuối cùng tác giả đã chịu khuất phục trước văn hóa hủy bỏ và xóa hoàn toàn các tài khoản mạng xã hội của mình, tuyên bố rằng họ sẽ không còn tham gia vào các cuộc trò chuyện công khai nữa do phải đối mặt với sự chỉ trích dữ dội.

  • The business partnered with the brand whose values they once believed in have now found themselves in the midst of cancel culture, with customers demanding explanations and refunds for any perceived association with the company's past actions.

    Doanh nghiệp hợp tác với thương hiệu mà họ từng tin tưởng vào các giá trị hiện đang chìm trong văn hóa hủy bỏ, khi khách hàng yêu cầu giải thích và hoàn lại tiền cho bất kỳ mối liên hệ nào được cho là có liên quan đến các hành động trong quá khứ của công ty.

  • In a bid to pre-empt cancel culture, the public figure released a public statement acknowledging their past mistakes and expressing a commitment to learning and growing from them, hoping that this gesture would assuage critics and maintain their reputation.

    Trong nỗ lực ngăn chặn văn hóa tẩy chay, người của công chúng đã đưa ra tuyên bố thừa nhận những sai lầm trong quá khứ và bày tỏ cam kết học hỏi và phát triển từ những sai lầm đó, hy vọng rằng cử chỉ này sẽ xoa dịu những lời chỉ trích và duy trì danh tiếng của họ.

  • The corporation's decision to feature the popular influencer in a high-profile campaign has sparked controversy, with many accusing them of colluding with people who promote problematic or xenophobic messages, calling for the campaign's cancellation and for the brand to distance themselves from the influencer in question.

    Quyết định của công ty khi đưa người có sức ảnh hưởng nổi tiếng vào một chiến dịch nổi bật đã gây ra nhiều tranh cãi, khi nhiều người cáo buộc họ thông đồng với những người truyền bá thông điệp có vấn đề hoặc bài ngoại, kêu gọi hủy bỏ chiến dịch và yêu cầu thương hiệu tránh xa người có sức ảnh hưởng nói trên.

  • As the #MeToo movement continued to make waves, many once-famous men found themselves abruptly cancelled from the public sphere, with every aspect of their lives and past behavior coming under intense scrutiny and accusation.

    Khi phong trào #MeToo tiếp tục tạo nên làn sóng, nhiều người đàn ông từng nổi tiếng đột nhiên thấy mình bị xóa khỏi phạm vi công cộng, mọi khía cạnh trong cuộc sống và hành vi trong quá khứ của họ đều bị giám sát và cáo buộc chặt chẽ.

  • The television show, which originally gained praise for its nuanced and progressive content, has come under siege from cancel culture in recent months, with viewers demanding that the show be cancelled due to

    Chương trình truyền hình này, ban đầu được khen ngợi vì nội dung tinh tế và tiến bộ, đã bị văn hóa hủy bỏ tấn công trong những tháng gần đây, với việc người xem yêu cầu hủy bỏ chương trình vì

Từ, cụm từ liên quan

All matches