Định nghĩa của từ crystallized

crystallizedadjective

kết tinh

/ˈkrɪstəlaɪzd//ˈkrɪstəlaɪzd/

Từ "crystallized" bắt nguồn từ thuật ngữ khoa học "crystallization", ám chỉ quá trình một chất chuyển từ trạng thái lỏng hoặc vô định hình thành chất rắn kết tinh. Từ gốc "crystal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krystallos", nghĩa là "băng", vì nhiều tinh thể tự nhiên ban đầu bị nhầm là băng do vẻ ngoài lấp lánh, trong suốt của chúng. Tiền tố "crypt-" (có nghĩa là "hidden" hoặc "concealed") đã được thêm vào "crystal" để tạo thành từ "cryptal" trong thời Trung cổ. Sau đó, hậu tố "-ize" đã được thêm vào "crystal" để tạo thành dạng động từ mới "crystallize", mô tả quá trình biến một chất thành trạng thái tinh thể rõ ràng hơn. Nhìn chung, nguồn gốc của "crystallized" phản ánh lịch sử khoa học đằng sau quá trình biến đổi các chất từ ​​trạng thái ban đầu của chúng.

Tóm Tắt

type động từ

meaningkết tinh

meaningbọc đường kính, rắc đường kính

examplecrystallized fruit: quả rắc đường kính

namespace
Ví dụ:
  • After years of hard work and dedication, her ideas have crystallized into a successful business plan.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, ý tưởng của cô đã kết tinh thành một kế hoạch kinh doanh thành công.

  • The scientist's hypothesis finally crystallized into a solid theory after months of rigorous experimentation.

    Giả thuyết của nhà khoa học cuối cùng đã được kết tinh thành một lý thuyết vững chắc sau nhiều tháng thử nghiệm nghiêm ngặt.

  • The politician's stance on the issue has crystallized into a firm position, reflecting the changing attitudes of his constituents.

    Quan điểm của chính trị gia về vấn đề này đã trở nên rõ ràng, phản ánh sự thay đổi thái độ của cử tri.

  • The artist's vision for the project has crystallized into a stunning masterpiece that has left viewers breathless.

    Tầm nhìn của nghệ sĩ dành cho dự án đã kết tinh thành một kiệt tác tuyệt đẹp khiến người xem phải nín thở.

  • The student's understanding of the subject has crystallized into a deep comprehension, allowing her to excel in exams and discussions.

    Sự hiểu biết của học sinh về môn học đã trở nên sâu sắc, giúp em đạt kết quả cao trong các kỳ thi và thảo luận.

  • Many of the group's ideas have crystallized into concrete proposals, ready to be presented to the higher-ups.

    Nhiều ý tưởng của nhóm đã được kết tinh thành các đề xuất cụ thể, sẵn sàng trình lên cấp trên.

  • The author's literary style has crystallized into a unique and captivating voice, setting him apart from his peers.

    Phong cách văn chương của tác giả đã kết tinh thành giọng văn độc đáo và hấp dẫn, khiến ông trở nên khác biệt so với những người cùng thời.

  • The company's strategy has crystallized into a winning formula, enabling it to outperform its competitors.

    Chiến lược của công ty đã kết tinh thành một công thức chiến thắng, giúp công ty vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh.

  • The inventor's creative insights have crystallized into a groundbreaking innovation, poised to revolutionize the industry.

    Những hiểu biết sáng tạo của nhà phát minh đã kết tinh thành một sáng kiến ​​mang tính đột phá, sẵn sàng làm cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • The protagonist's personal growth has crystallized into a newfound sense of purpose and confidence, propelling her forward in life.

    Sự phát triển cá nhân của nhân vật chính đã kết tinh thành một mục đích sống mới và sự tự tin, thúc đẩy cô tiến về phía trước trong cuộc sống.