Định nghĩa của từ crusted

crustedadjective

đóng vảy

/ˈkrʌstɪd//ˈkrʌstɪd/

Từ "crusted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, động từ "crustian" có nghĩa là "phủ một lớp vỏ" hoặc "encrust", bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "krustiz", có liên quan đến gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "kres-", có nghĩa là "phủ" hoặc "CHE GIẤU". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này phát triển thành "crust" và ám chỉ lớp phủ hoặc lớp vỏ trên một thứ gì đó, chẳng hạn như thức ăn hoặc vết loét. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa của một thứ gì đó được phủ hoặc tráng bằng lớp vỏ, như trong "crusted bread" hoặc "crusted cheese." Ngày nay, từ "crusted" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm nấu ăn, y học và ngôn ngữ hàng ngày, thường có nghĩa là được phủ hoặc tráng bằng lớp vỏ hoặc chất lắng đọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó vỏ cứng

meaningcó váng (rượu, bám vào thành chai)

meaningcổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế

examplecrusted prejudices: thành kiến cố chấp

namespace
Ví dụ:
  • The oyster was coated in a thick, salty crust of saltwater.

    Con hàu được bao phủ bởi một lớp vỏ nước mặn dày.

  • The bread had a crunchy, brown crust from being left in the oven for too long.

    Bánh mì có lớp vỏ giòn, màu nâu do để trong lò quá lâu.

  • The chicken nuggets came out of the deep fryer with a crispy, golden brown crust.

    Những miếng gà viên chiên giòn có lớp vỏ vàng nâu khi lấy ra khỏi chảo.

  • The cheese on the pizza had formed a chewy, tan crust from melting.

    Phô mai trên bánh pizza đã tạo thành lớp vỏ dai, màu nâu rám nắng do tan chảy.

  • The ice cream had turned into a hard, icy crust on the outside due to being left in the freezer for too long.

    Kem đã trở nên cứng và lạnh ở bên ngoài vì để trong tủ đông quá lâu.

  • The medicine had formed a thick, white crust on the bottom of the container from evaporation.

    Thuốc đã hình thành lớp vảy dày màu trắng ở đáy hộp đựng do bốc hơi.

  • The bricks on the old building had a gritty, rough crust from years of exposure to rain and wind.

    Những viên gạch trên tòa nhà cũ có lớp vỏ sần sùi, thô ráp do chịu nhiều năm mưa gió.

  • The meatloaf had a dense, dark crust from being cooked at too high a temperature.

    Thịt viên có lớp vỏ dày, sẫm màu do được nấu ở nhiệt độ quá cao.

  • The steak had formed a rich, red crust from searing in the pan.

    Miếng bít tết có lớp vỏ màu đỏ sẫm do được nướng trong chảo.

  • The scallops had developed a sticky, translucent crust of slime from being cooked too quickly.

    Sò điệp đã xuất hiện một lớp chất nhờn trong suốt, dính do được nấu quá nhanh.