Định nghĩa của từ crush on

crush onphrasal verb

nghiền nát

////

Nguồn gốc của cụm từ "crush on" để mô tả cảm xúc lãng mạn của một người có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "crush" được sử dụng để chỉ âm thanh do bánh xe của toa tàu tạo ra khi nó đi qua một công tắc hoặc ngã ba. Sự liên tưởng này với chuyển động và chuyển động cuối cùng đã được áp dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự thu hút mạnh mẽ và mãnh liệt đối với một ai đó, thường là do một người trẻ tuổi trải nghiệm đối với một người lớn tuổi hoặc nhiều kinh nghiệm hơn. Vào đầu thế kỷ 20, ý nghĩa này được phổ biến hơn nữa thông qua các câu chuyện trên tạp chí lãng mạn, dòng chữ trên kỷ yếu trường trung học và các tài liệu tham khảo về văn hóa đại chúng. Vào giữa thế kỷ 20, "crush on" đã được công nhận rộng rãi như một cách diễn đạt phổ biến để truyền tải cảm giác say đắm lãng mạn.

namespace
Ví dụ:
  • Emily has a teenage crush on her favorite actor, Tom Hiddleston. She stares at his posters, blushes at the mention of his name, and flusters easily in his presence.

    Emily có tình cảm tuổi teen với nam diễn viên yêu thích của mình, Tom Hiddleston. Cô nhìn chằm chằm vào áp phích của anh, đỏ mặt khi nhắc đến tên anh, và dễ dàng bối rối khi ở cạnh anh.

  • Sarah's childhood crush has never faded. She still has a soft spot for the neighborhood boy she used to play hopscotch with in elementary school.

    Tình yêu thời thơ ấu của Sarah chưa bao giờ phai nhạt. Cô vẫn dành tình cảm cho cậu bé hàng xóm mà cô từng chơi nhảy lò cò hồi tiểu học.

  • Claire's friend's little brother has captured her heart. She loves his infectious laugh and the way his eyes crinkle when he smiles.

    Em trai của bạn Claire đã chiếm được trái tim cô. Cô thích tiếng cười dễ lây lan của cậu bé và cách đôi mắt cậu bé nheo lại khi cười.

  • Luis's latest crush is his coworker, Maria. He finds himself daydreaming about her during meetings and stealing glances at her during coffee breaks.

    Người mà Luis thầm thương trộm nhớ gần đây nhất là đồng nghiệp của anh, Maria. Anh thấy mình mơ mộng về cô trong các cuộc họp và liếc nhìn cô trong giờ nghỉ uống cà phê.

  • Grace has a secret crush on her brother's best friend, but she's too shy to tell him. She's content with sneaking peeks at him whenever he's around.

    Grace thầm thích bạn thân của anh trai mình, nhưng cô quá ngại để nói với anh ấy. Cô hài lòng với việc lén nhìn anh ấy bất cứ khi nào anh ấy ở gần.

  • Max has a school crush on his science partner, Ava. He tries to play it cool in class, but his heart beats a little faster whenever she's near.

    Max phải lòng bạn học khoa học của mình, Ava. Cậu cố tỏ ra bình tĩnh trong lớp, nhưng tim cậu đập nhanh hơn một chút mỗi khi cô ấy ở gần.

  • Owen's crush on his English teacher, Mrs. Jenkins, is beyond boundaries. He's caught himself doodling love poems in class and tiptoeing into her office after hours.

    Tình cảm của Owen dành cho cô giáo dạy tiếng Anh của mình, bà Jenkins, đã vượt quá giới hạn. Cậu bé bắt gặp mình đang vẽ nguệch ngoạc những bài thơ tình trong lớp và rón rén vào văn phòng của cô sau giờ làm việc.

  • Isabella has a friendship crush on her best friend's boyfriend. She's convinced he likes her too, but she doesn't want to jeopardize their friendship.

    Isabella phải lòng bạn trai của bạn thân mình. Cô tin rằng anh ấy cũng thích cô, nhưng cô không muốn làm hỏng tình bạn của họ.

  • Ryan's campus crush is the star athlete, Tyler. He's seen him running around campus and daydreams about being part of that pack.

    Người Ryan thầm thương trộm nhớ là vận động viên ngôi sao, Tyler. Anh ấy đã nhìn thấy anh ấy chạy quanh trường và mơ mộng về việc trở thành một phần của nhóm đó.

  • Yara's subway crush is a handsome stranger who taps his foot to the rhythm of the train. She stares at him intently, and he catches her eye occasionally, sending her heart racing.

    Người mà Yara thầm thương trộm nhớ là một chàng trai lạ mặt đẹp trai, người nhịp chân theo nhịp tàu. Cô nhìn anh chăm chú, và thỉnh thoảng anh bắt gặp ánh mắt cô, khiến tim cô đập loạn xạ.