Định nghĩa của từ cricketer

cricketernoun

cầu thủ cricket

/ˈkrɪkɪtə(r)//ˈkrɪkɪtər/

Từ "cricketer" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ môn cricket. Động từ "to cricket" có nghĩa là chơi cricket, và thuật ngữ "cricketer" dùng để chỉ một cầu thủ của trò chơi. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cricc" hoặc "cricke", là âm thanh của quả bóng nảy trên mặt đất, và hậu tố "-er", tạo thành danh từ chỉ người thực hiện một hành động. Theo thời gian, thuật ngữ "cricketer" đã phát triển để mô tả không chỉ một cầu thủ đánh bóng hoặc ném bóng mà còn là một cầu thủ có kỹ năng và kinh nghiệm trong trò chơi. Ngày nay, một cầu thủ cricket là một thuật ngữ nổi tiếng được tôn trọng và ngưỡng mộ, đồng nghĩa với các giá trị của tinh thần thể thao, làm việc nhóm và sự cống hiến.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười chơi crikê

namespace
Ví dụ:
  • The Australian cricketer Mitchell Starc is known for his thunderous pace and lethal swing.

    Cầu thủ cricket người Úc Mitchell Starc nổi tiếng với tốc độ nhanh như chớp và cú đánh chết người.

  • Sachin Tendulkar, the legendary Indian cricketer, held the record for the highest individual score in one-day international cricket for over 16 years.

    Sachin Tendulkar, vận động viên cricket huyền thoại của Ấn Độ, đã giữ kỷ lục về điểm số cá nhân cao nhất trong một ngày thi đấu cricket quốc tế trong hơn 16 năm.

  • Cricketer Shane Watson's all-round abilities make him a valuable asset to the Australian cricket team.

    Khả năng toàn diện của cầu thủ cricket Shane Watson khiến anh trở thành tài sản vô giá của đội tuyển cricket Úc.

  • English cricketer Joe Root, celebrated for his impeccable batting skills, has been leading the Test team since 2017.

    Cầu thủ cricket người Anh Joe Root, nổi tiếng với kỹ năng đánh bóng hoàn hảo, đã dẫn dắt đội tuyển thử nghiệm kể từ năm 2017.

  • Proteas captain Faf du Plessis is a talented cricketer who can change the course of the game with his tactical decisions.

    Đội trưởng Proteas Faf du Plessis là một cầu thủ cricket tài năng, người có thể thay đổi cục diện trận đấu bằng những quyết định chiến thuật của mình.

  • New Zealand cricketer Kane Williamson, known for his composed innings and exceptional captaincy, has led his team to many victories.

    Cầu thủ cricket người New Zealand Kane Williamson, nổi tiếng với lối chơi điềm tĩnh và khả năng đội trưởng xuất sắc, đã dẫn dắt đội của mình giành được nhiều chiến thắng.

  • West Indies cricketer Chris Gayle, famous for his exploits with the bat, has scored centuries in Tests, ODIs, and T20s.

    Cầu thủ cricket người Tây Ấn Chris Gayle, nổi tiếng với những chiến công với cây gậy đánh bóng, đã ghi được thế kỷ trong các trận đấu thử nghiệm, ODI và T20.

  • The earliest known reference to cricket in England is reported to be a game played by women in 1520, between the Ladies of the House and the Ladies of the Garden at Chequers, the 16th-century manor house of the Cranborne family.

    Tài liệu tham khảo sớm nhất về môn cricket ở Anh được cho là một trò chơi do phụ nữ chơi vào năm 1520, giữa các Quý bà trong Nhà và các Quý bà trong Vườn tại Chequers, dinh thự thế kỷ 16 của gia đình Cranborne.

  • The Sri Lankan cricketer, Kumar Sangakkara, is considered one of the finest wicketkeepers in the world.

    Cầu thủ cricket người Sri Lanka, Kumar Sangakkara, được coi là một trong những thủ môn xuất sắc nhất thế giới.

  • The earliest known reference to cricket in England is reported to be a game played by women in 520, between the Ladies of the House and the Ladies of the Garden at Chequers, the 16th-century manor house of the Cranborne family. Cricketer Robin Uthappa is expected to perform well in the game against the same opponents at the same venue.

    Tài liệu tham khảo sớm nhất được biết đến về môn cricket ở Anh được cho là một trò chơi do phụ nữ chơi vào năm 520, giữa Ladies of the House và Ladies of the Garden tại Chequers, dinh thự thế kỷ 16 của gia đình Cranborne. Cầu thủ cricket Robin Uthappa được kỳ vọng sẽ chơi tốt trong trận đấu với cùng đối thủ tại cùng địa điểm.