Định nghĩa của từ wicketkeeper

wicketkeepernoun

thủ môn bóng gậy

/ˈwɪkɪtkiːpə(r)//ˈwɪkɪtkiːpər/

Thuật ngữ "wicketkeeper" phát triển từ "wicket-keeper" trước đó, một thuật ngữ được sử dụng vào thế kỷ 18. Nó kết hợp "wicket", ám chỉ ba gốc cây và hai cọc trong môn cricket, và "keeper", nghĩa là người bảo vệ hoặc bảo vệ thứ gì đó. Thuật ngữ này phát triển thành dạng hiện tại, "wicketkeeper," vào giữa thế kỷ 19. Nó phản ánh vai trò của người chơi này, người đứng sau các cọc để bắt bóng và bảo vệ các gốc cây khỏi bị đánh bởi người đánh bóng.

namespace
Ví dụ:
  • The wicketkeeper dutifully stood behind the batsman, ready to catch any loose balls.

    Người gác đền tận tụy đứng sau tay đánh bóng, sẵn sàng bắt bất kỳ quả bóng nào rơi ra.

  • The tricky run-out left the wicketkeeper with a split-second decision to make, and he quickly whipped off the bails to dismiss the batsman.

    Pha chạy khó khăn này khiến người gác đền phải đưa ra quyết định trong tích tắc và anh ta nhanh chóng vung gậy để loại cầu thủ đánh bóng.

  • The wicketkeeper showed quick reflexes, diving to his right and plucking the ball out of the air to complete a stunning one-handed catch.

    Người gác đền đã phản xạ nhanh, lao sang phải và chộp lấy quả bóng trên không để hoàn thành pha bắt bóng bằng một tay tuyệt đẹp.

  • The wicketkeeper's gloves, stained with sweat, were a testament to his tireless efforts behind the wickets.

    Đôi găng tay đẫm mồ hôi của người gác đền là minh chứng cho những nỗ lực không biết mệt mỏi của anh ấy đằng sau những chiếc cọc gôn.

  • The wicketkeeper's fingertips tingled as he dove across the crease to collect a difficult chance.

    Đầu ngón tay của người gác đền ngứa ran khi anh lao qua nếp gấp để ghi một cơ hội khó khăn.

  • The wicketkeeper's eyes were fixed intently on the batsman, ready to snap up any missed opportunities.

    Ánh mắt của người gác đền chăm chú theo dõi cầu thủ đánh bóng, sẵn sàng tận dụng mọi cơ hội bị bỏ lỡ.

  • The wicketkeeper's steely concentration was evident as he barked out instructions to his fellow fielders.

    Sự tập trung cao độ của người gác đền được thể hiện rõ khi anh ta ra lệnh cho các cầu thủ khác.

  • The wicketkeeper's lightning-fast reaction times enabled him to quickly swap out the bails after a magic spell from the bowler.

    Phản ứng nhanh như chớp của người gác đền giúp anh ta có thể nhanh chóng thay thế các thanh chắn sau một cú đánh thần kỳ của cầu thủ ném bóng.

  • The wicketkeeper's agility was put to the test as he leapt into the air to claim a high ball, his arms outstretched like a human trampoline.

    Sự nhanh nhẹn của thủ môn đã được thử thách khi anh ta nhảy lên không trung để bắt bóng cao, cánh tay dang rộng như một tấm bạt lò xo của con người.

  • The wicketkeeper's quick thinking and nimble moves had the ball hurtling back into the hands of the bowler, setting in motion a wicket that would turn the tide of the game.

    Sự nhanh trí và hành động khéo léo của người giữ gậy đã đưa bóng trở lại tay của người ném bóng, tạo ra một cú đánh bóng làm thay đổi cục diện của trận đấu.