Định nghĩa của từ crew cut

crew cutnoun

cắt tóc kiểu thủy thủ đoàn

/ˈkruː kʌt//ˈkruː kʌt/

Thuật ngữ "crew cut" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một kiểu tóc phổ biến trong số các thủy thủ của Hải quân Hoa Kỳ. Hải quân đã ra lệnh cho các thủy thủ cắt tóc ngắn, thiết thực, không cản trở trong quá trình hoạt động thể chất hoặc làm nhiệm vụ trên tàu. Kiểu tóc này bao gồm việc cắt tóc phẳng trên da đầu ở hai bên và phía sau, chỉ để lại một mảng tóc ngắn, phẳng trên đỉnh đầu. Kiểu tóc thủy thủ đoàn có tên như vậy vì kiểu tóc này được toàn bộ thủy thủ đoàn, bao gồm cả thuyền trưởng, áp dụng vì nó trở thành kiểu tóc đặc biệt và thiết thực cho các thủy thủ. Ngày nay, kiểu tóc thủy thủ đoàn đã phát triển và trở thành một xu hướng thời trang phổ biến đối với nam giới vượt ra ngoài nguồn gốc hải quân, được biết đến với phong cách cổ điển và dễ chăm sóc.

namespace
Ví dụ:
  • John's crew cut enhanced his military appearance, making him look sharp and disciplined.

    Kiểu tóc cắt ngắn của John làm tăng thêm vẻ ngoài quân nhân, khiến anh trông sắc sảo và kỷ luật.

  • The barber expertly trimmed Kevin's crew cut into the perfect shape, giving him a clean and polished look.

    Người thợ cắt tóc khéo léo cắt tỉa mái tóc cắt ngắn của Kevin thành hình dạng hoàn hảo, mang lại cho anh vẻ ngoài sạch sẽ và bóng bẩy.

  • Robert's crew cut was a signature part of his California surfer style, completing the image of him hanging ten.

    Kiểu tóc cắt ngắn của Robert là nét đặc trưng trong phong cách lướt sóng California của anh, hoàn thiện hình ảnh anh đang lướt ván.

  • Sarah's husband insists on a crew cut, claiming that it's practical and easy to maintain for his active lifestyle.

    Chồng của Sarah nhất quyết cắt tóc húi cua, cho rằng kiểu tóc này thực tế và dễ chăm sóc cho lối sống năng động của anh.

  • During the summer, Todd's son swims competitively and wears a crew cut that helps to keep the water out of his eyes.

    Vào mùa hè, con trai của Todd đi bơi thi đấu và cắt tóc húi cua để giúp nước không chảy vào mắt.

  • Tom's crew cut helped him to blend in with his firefighter colleagues, making him appear more professional on the job.

    Kiểu tóc cắt ngắn của Tom giúp anh hòa nhập với các đồng nghiệp lính cứu hỏa, khiến anh trông chuyên nghiệp hơn khi làm việc.

  • Max's crew cut was a conscious choice, meant to reflect his no-nonsense personality and work-oriented mindset.

    Kiểu tóc cắt ngắn của Max là một lựa chọn có chủ đích, nhằm phản ánh tính cách thực tế và tư duy hướng đến công việc của anh.

  • Dave's crew cut showcased the subtle texture of his hair, providing an intriguing contrast to his usually serious demeanor.

    Kiểu tóc cắt ngắn của Dave làm nổi bật kết cấu tinh tế của mái tóc, tạo nên sự tương phản thú vị với phong thái nghiêm túc thường thấy của anh.

  • Whenever Casey's daughter gets a crew cut, it's a reminder to her that she is fiercely independent and proud of who she is.

    Bất cứ khi nào con gái Casey cắt tóc húi cua, điều đó nhắc nhở cô bé rằng cô bé rất độc lập và tự hào về con người của mình.

  • Paul's crew cut is well-suited for his busy lifestyle, as it requires minimal grooming and looks great no matter how short it gets.

    Kiểu tóc cắt ngắn của Paul rất phù hợp với lối sống bận rộn của anh vì nó không cần chải chuốt nhiều và trông vẫn đẹp dù có để ngắn đến đâu.