Định nghĩa của từ spiked

spikedadjective

thêm vào

/spaɪkt//spaɪkt/

Từ "spiked" có một lịch sử hấp dẫn! Ban đầu, nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spican", có nghĩa là "xuyên thủng hoặc đâm thủng". Theo thời gian, từ này phát triển thành nghĩa là "thêm thứ gì đó sắc nhọn hoặc nhọn vào thứ gì đó", dẫn đến việc sử dụng nó trong các cụm từ như "spiked with poison." Thuật ngữ này cũng phát triển để mô tả việc thêm rượu vào đồ uống, có thể bắt nguồn từ việc thêm gia vị có vị cay vào đồ uống. Ngày nay, "spiked" vẫn là một từ đa năng mô tả bất kỳ thứ gì được tăng cường bằng cách thêm vào, thường tập trung vào việc làm cho nó mạnh hơn hoặc thú vị hơn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thực vật) có bông

meaningcó mấu nhọn; có đinh mấu

namespace
Ví dụ:
  • The cocktail at the party had been spiked with an unknown substance, sending several guests to the hospital.

    Loại cocktail trong bữa tiệc đã bị pha một chất không rõ nguồn gốc, khiến một số khách phải nhập viện.

  • After a long day at the office, Alice decided to unwind with a few drinks at the local pub, but her friend warned her that someone had spiked the punch earlier that evening.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, Alice quyết định thư giãn bằng vài ly đồ uống tại quán rượu địa phương, nhưng bạn cô đã cảnh báo cô rằng có người đã bỏ thuốc vào rượu vào đầu giờ tối hôm đó.

  • The detective discovered that the victim's drink had been spiked with a powerful sedative, which incapacitated her and left her vulnerable to attack.

    Thám tử phát hiện đồ uống của nạn nhân đã bị pha thuốc an thần mạnh, khiến cô ấy bất lực và dễ bị tấn công.

  • The nightclub was famous for its spiked punch, which many patrons claimed left them with mysterious hangovers.

    Câu lạc bộ đêm này nổi tiếng với loại rượu pha, mà nhiều khách hàng cho biết khiến họ bị nôn nao một cách khó hiểu.

  • The teenage partygoers thought it was funny to spike the cooler with a fake ID, but when the guest of honor blacked out, they realized the weight of their prank.

    Những thiếu niên dự tiệc nghĩ rằng việc nhét một thẻ căn cước giả vào thùng lạnh là một trò đùa vui, nhưng khi vị khách danh dự ngất đi, họ mới nhận ra sức nặng của trò đùa.

  • The ex-boyfriend was jealous and angry, so he spiked his ex-girlfriend's drink with a dangerous drug, hoping to harm her.

    Người bạn trai cũ ghen tuông và tức giận nên đã bỏ một loại thuốc nguy hiểm vào đồ uống của bạn gái cũ với hy vọng sẽ làm hại cô ấy.

  • The police began investigating a series of spiked drinks in the college town, which led them to suspect a widespread addiction problem among the students.

    Cảnh sát bắt đầu điều tra một loạt đồ uống có pha thuốc trong thị trấn đại học, khiến họ nghi ngờ vấn đề nghiện ngập lan rộng trong số sinh viên.

  • The bartender became apprehensive when she noticed a strange man filling a glass with shots of a mysterious substance, warning her co-worker that it might be spiked.

    Người pha chế trở nên lo lắng khi cô nhận thấy một người đàn ông lạ đang rót một ly rượu chứa một chất lạ, cảnh báo đồng nghiệp của cô rằng nó có thể bị bỏ thuốc.

  • The spiked drinks were so popular that the dance club started charging a premium to serve them.

    Những loại đồ uống có pha rượu này rất được ưa chuộng đến nỗi câu lạc bộ khiêu vũ bắt đầu tính thêm phí để phục vụ chúng.

  • The bored bartender figured he would add a little excitement to his shift by spiking a drink for a curious customer, but little did he know, the unsuspecting patron was an undercover cop.

    Người pha chế buồn chán nghĩ rằng anh ta sẽ thêm chút thú vị cho ca làm việc của mình bằng cách bỏ thuốc vào đồ uống cho một khách hàng tò mò, nhưng anh ta không biết rằng, vị khách hàng không mảy may nghi ngờ đó chính là một cảnh sát chìm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches