Định nghĩa của từ soda cracker

soda crackernoun

bánh quy soda

/ˈsəʊdə krækə(r)//ˈsəʊdə krækər/

Thuật ngữ "soda cracker" dùng để chỉ một loại bánh quy giòn được lên men bằng natri bicarbonate hoặc baking soda làm chất tạo bọt. Phương pháp này, được cấp bằng sáng chế bởi một người đàn ông tên là Joseph William Young vào năm 1801, cho phép tạo ra những chiếc bánh quy giòn, phẳng mà không cần đĩa thiếc chịu nhiệt để nướng, như những chiếc bánh quy truyền thống cần có. Việc sử dụng baking soda thay vì men cũng cho phép quá trình sản xuất nhanh hơn và ít tốn công hơn. Điều này khiến bánh quy soda trở thành lựa chọn tiện lợi và giá cả phải chăng hơn cho các gia đình, vì chúng có thể được sản xuất với số lượng lớn nhanh hơn. Lần đầu tiên thuật ngữ "soda cracker" được ghi nhận xuất hiện trong đơn xin cấp bằng sáng chế của Young từ năm 1801, mặc dù bánh quy này cũng được gọi là "bánh quy naples" do chúng giống với hình dạng phẳng, đồng nhất của những viên gạch ở Naples, Ý. Ngày nay, bánh quy soda là một món ăn nhẹ phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ, nơi chúng thường được dùng kèm với bánh sandwich hoặc là một thành phần của các món ăn phổ biến như phô mai cheddar và súp bánh quy soda. Phương pháp sản xuất baking soda vẫn được sử dụng để tạo ra kết cấu giòn đặc trưng của chúng, mặc dù các biến thể hiện đại bao gồm việc sử dụng kali bicarbonate thay thế muối trong một số công thức nấu ăn.

namespace
Ví dụ:
  • I dipped my soda cracker into the bowl of soup to give it a little crunch.

    Tôi nhúng bánh quy soda vào bát súp để tạo độ giòn.

  • The child munched on a few soda crackers as a light snack before dinner.

    Đứa trẻ nhai vài chiếc bánh quy soda như một món ăn nhẹ trước bữa tối.

  • The soda crackers helped to pacify the baby during her teething phase.

    Những chiếc bánh quy soda giúp xoa dịu em bé trong giai đoạn mọc răng.

  • I packed a handful of soda crackers in my backpack for a mid-hike snack.

    Tôi đã chuẩn bị một nắm bánh quy soda trong ba lô để làm đồ ăn nhẹ trên đường đi bộ đường dài.

  • The elderly gentleman enjoyed his afternoon tea with a plate of soda crackers on the side.

    Người đàn ông lớn tuổi thưởng thức tách trà chiều của mình cùng một đĩa bánh quy giòn soda bên cạnh.

  • I scattered a few soda crackers on the plate to entice the picky eater to try her vegetables.

    Tôi rải một ít bánh quy soda lên đĩa để thu hút cô bé kén ăn thử rau.

  • The aroma of freshly baked soda crackers filled the kitchen as the baker meticulously trimmed the edges.

    Mùi thơm của bánh quy soda mới nướng lan tỏa khắp căn bếp khi người thợ làm bánh tỉ mỉ cắt tỉa các cạnh.

  • The characters in the play hilariously consumed copious amounts of soda crackers, ridiculously chewing them for exaggerated effect.

    Các nhân vật trong vở kịch đã vô cùng hài hước khi tiêu thụ rất nhiều bánh quy soda, họ nhai chúng một cách lố bịch để tạo hiệu ứng cường điệu.

  • The soda crackers paired wonderfully with the sharp cheddar cheese, making for a perfect cheese plate.

    Bánh quy soda kết hợp tuyệt vời với phô mai cheddar, tạo nên một đĩa phô mai hoàn hảo.

  • My grandma used to spread peanut butter on soda crackers as a quick and satisfying snack.

    Bà tôi thường phết bơ đậu phộng lên bánh quy giòn như một món ăn nhẹ nhanh chóng và ngon miệng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches