Định nghĩa của từ crack up

crack upphrasal verb

phá lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "crack up" trong tiếng Anh hiện đại có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, "crack" là một thuật ngữ được sử dụng trong đua ngựa để mô tả sự tăng tốc mạnh mẽ và đột ngột của một con ngựa. Cách sử dụng này được lấy cảm hứng từ âm thanh của xương ngựa kêu răng rắc khi nó phi nước đại. Vào những năm 1920, "crack" bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh khác, đặc biệt là trong tiếng lóng liên quan đến các hoạt động tội phạm, chẳng hạn như trộm két sắt hoặc trốn thoát khỏi nhà tù. Nó nhanh chóng được sử dụng rộng rãi hơn như một thuật ngữ để chỉ bất cứ điều gì xảy ra đột ngột và bất ngờ, chẳng hạn như một trò đùa hoặc tình huống hài hước gây cười. Cụm từ "crack up" đã đi vào ngôn ngữ bản địa vào những năm 1940 và 50, và nó được sử dụng chủ yếu để mô tả một người nào đó đang cười hoặc thấy điều gì đó hài hước đến mức cực đoan. Nó có thể ám chỉ cảm giác cuồng loạn hoặc mất kiểm soát do cười quá mức. Nhìn chung, nguồn gốc của "crack up" là kết quả của sự phát triển của từ "crack" từ nguồn gốc đua xe, cũng như sự thích nghi và sử dụng của nó trong các bối cảnh khác nhau theo thời gian.

namespace

to become ill, either physically or mentally, because of pressure

bị bệnh, về thể chất hoặc tinh thần, vì áp lực

Ví dụ:
  • You'll crack up if you carry on working like this.

    Bạn sẽ phát điên nếu cứ tiếp tục làm việc như thế này.

  • He thought he'd never get through the ordeal without cracking up.

    Anh ấy nghĩ rằng mình sẽ không bao giờ vượt qua được thử thách này mà không bật cười.

to start laughing a lot

bắt đầu cười rất nhiều

Ví dụ:
  • He walked in and everyone just cracked up.

    Anh ấy bước vào và mọi người đều cười phá lên.

Từ, cụm từ liên quan