Định nghĩa của từ chortle

chortlenoun

cortle

/ˈtʃɔːtl//ˈtʃɔːrtl/

Từ "chortle" là một phát minh tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp giữa "chuckle" và "snort", do tác giả người Anh William Makepeace Thackeray tạo ra. Ông đã sử dụng từ này trong cuốn tiểu thuyết năm 1840 "The History of Samuel Titmarsh and the Great Hoggarty Diamond" để mô tả một kiểu cười cụ thể - sự kết hợp giữa thích thú và khinh thường. Mặc dù Thackeray được ghi nhận là người sáng tạo ra nó, nhưng nguồn gốc của từ này nằm ở mong muốn nắm bắt được một âm thanh phức tạp, độc đáo. Nó phản ánh sự kết hợp giữa âm thanh và cảm xúc thường thấy trong tiếng cười của con người, khiến nó trở thành một ví dụ hoàn hảo về cách ngôn ngữ có thể phát triển để diễn đạt những trải nghiệm đầy sắc thái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng cười giòn như nắc nẻ

meaningđội hợp xướng

meaningbài hát hợp xướng

namespace
Ví dụ:
  • As the detective deduced the identity of the thief, the police chief couldn't help but chortle with amusement.

    Khi thám tử suy luận ra danh tính của tên trộm, cảnh sát trưởng không khỏi cười khúc khích vì thích thú.

  • The comedian's clever one-liners left the audience chortling with laughter.

    Những câu nói dí dỏm thông minh của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The father proudly watched his young child take her first steps, chortling with delight at her newfound mobility.

    Người cha tự hào nhìn đứa con nhỏ của mình chập chững những bước đi đầu tiên, cười khúc khích vì thích thú trước khả năng di chuyển mới của con.

  • The kids giggled and chortled as they played a game of tag around the playground.

    Những đứa trẻ cười khúc khích và vui vẻ khi chơi trò đuổi bắt quanh sân chơi.

  • The teacher couldn't contain her amusement as the class clown attempted to blow up a balloon without a pump.

    Cô giáo không thể giấu được sự thích thú khi chú hề của lớp cố gắng thổi bóng bay mà không cần máy bơm.

  • The chieftain regarded his enemies with a sinister grin, quietly chortling to himself as he plotted their demise.

    Vị thủ lĩnh nhìn kẻ thù của mình với nụ cười nham hiểm, khẽ cười khúc khích khi vạch ra kế hoạch tiêu diệt chúng.

  • The friends exchanged playful banter over lunch, chortling as they reminisced about old times.

    Những người bạn trao đổi những câu chuyện đùa vui vẻ trong bữa trưa, cười khúc khích khi họ hồi tưởng về ngày xưa.

  • The athlete's sheer joy at winning the gold medal was evident as he chortled and punched the air in triumph.

    Niềm vui sướng tột độ của vận động viên khi giành được huy chương vàng được thể hiện rõ qua tiếng cười khúc khích và đấm vào không khí vì chiến thắng.

  • The grandmotheroodled and chortled over her grandchild's first drawing, proudly displaying it on the fridge.

    Bà ngoại cười khúc khích trước bức vẽ đầu tiên của đứa cháu và tự hào treo nó lên tủ lạnh.

  • The CEO's investment proved to be a big success, causing him to chortle with glee as he counted his profits.

    Khoản đầu tư của CEO đã thành công rực rỡ, khiến ông cười khúc khích vui sướng khi đếm số tiền lãi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches