Định nghĩa của từ titter

titternoun

nhìn trộm

/ˈtɪtə(r)//ˈtɪtər/

Từ "titter" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "titt", có nghĩa là "đánh nhẹ nhàng". Điều này có lý vì tiếng cười khúc khích là tiếng cười nhẹ nhàng, êm ái và thường bị kìm nén. Theo thời gian, từ này phát triển thành "titer", được dùng để mô tả âm thanh "twitching" hoặc "trembling". Từ này sau đó phát triển thành "titter" để chỉ tiếng cười căng thẳng hoặc bị kìm nén. Lần đầu tiên sử dụng "titter" trong tiếng Anh là vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cười khúc khích

meaningtiếng cười khúc khích

type nội động từ

meaningcười khúc khích

namespace
Ví dụ:
  • The audience tittered as the comedian cracked a risqué joke.

    Khán giả cười khúc khích khi nghệ sĩ hài kể một câu chuyện cười khiếm nhã.

  • During the play, the actors' voices grew quiet, causing the audience to titter in anticipation.

    Trong suốt vở kịch, giọng nói của các diễn viên trở nên nhỏ dần, khiến khán giả phải khúc khích vì thích thú.

  • The judge's expression brought a titter from the jury as they held back their own laughter.

    Biểu cảm của thẩm phán khiến bồi thẩm đoàn bật cười khi họ cố nhịn cười.

  • In the midst of the serious debate, a politician's accidental slip-up caused the entire room to titter.

    Giữa lúc cuộc tranh luận nghiêm túc đang diễn ra, một sự cố bất ngờ của một chính trị gia đã khiến cả căn phòng bật cười.

  • The entity's ghostly laughter echoed through the room, causing the living to titter in fear.

    Tiếng cười ma quái của thực thể đó vang vọng khắp phòng, khiến những người sống phải cười khúc khích vì sợ hãi.

  • As the child confidently sang the national anthem, a cute mistake in the lyrics caused the audience to titter.

    Khi đứa trẻ tự tin hát quốc ca, một lỗi dễ thương trong lời bài hát đã khiến khán giả bật cười.

  • The group of teenagers tittered nervously as they stored away their phones before the movie began.

    Nhóm thanh thiếu niên cười khúc khích đầy lo lắng khi cất điện thoại đi trước khi bộ phim bắt đầu.

  • The radio presenter's attempt at a foreign accent brought a titter from his co-hosts.

    Nỗ lực nói giọng nước ngoài của người dẫn chương trình phát thanh khiến những người đồng nghiệp bật cười.

  • The teacher's funny anecdote about a mishap in school led the students to titter in amusement.

    Câu chuyện vui của giáo viên về một tai nạn ở trường khiến các học sinh cười khúc khích vì thích thú.

  • The groom's surprise dance moves after the ceremony caused the reception guests to titter in delight.

    Những động tác nhảy bất ngờ của chú rể sau buổi lễ khiến khách dự tiệc cười khúc khích vì thích thú.

Từ, cụm từ liên quan

All matches