Định nghĩa của từ anonymously

anonymouslyadverb

ẩn danh

/əˈnɒnɪməsli//əˈnɑːnɪməsli/

Từ "anonymously" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "anoinmos" (ἄνο theo nghĩa đen là "không có tên" và hậu tố "-ally", tạo thành một trạng từ. Từ ban đầu có nghĩa là "không có tên" hoặc "vô danh". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "anonymously," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm việc viết hoặc cung cấp thông tin mà không tiết lộ danh tính hoặc tên của một người. Vào thế kỷ 17, từ này có hàm ý hơi khác, chỉ ra rằng một điều gì đó đã được thực hiện hoặc viết một cách bí mật hoặc lừa dối. Trong cách sử dụng hiện đại, "anonymously" thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà một cá nhân hoặc một nhóm muốn giữ bí mật hoặc ẩn danh, chẳng hạn như báo cáo tội phạm hoặc chia sẻ thông tin nhạy cảm.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningẩn danh, nặc danh

namespace
Ví dụ:
  • John submitted his letter of resignation anonymously, afraid of the backlash he might receive from his colleagues.

    John đã nộp đơn từ chức ẩn danh vì sợ sự phản ứng dữ dội từ các đồng nghiệp.

  • The whistleblower leaked the sensitive information anonymously for fear of retaliation from their employer.

    Người tố giác đã tiết lộ thông tin nhạy cảm một cách ẩn danh vì sợ bị trả thù từ công ty chủ quản.

  • Anonymous tips to the police have helped crack several high-profile cases in the past.

    Những thông tin ẩn danh gửi cho cảnh sát đã giúp phá được một số vụ án nghiêm trọng trong quá khứ.

  • The blogger published a scathing critique of the company anonymously to avoid any legal action against them.

    Blogger này đã đăng tải một bài chỉ trích gay gắt về công ty một cách ẩn danh để tránh bất kỳ hành động pháp lý nào chống lại họ.

  • The hacker used advanced coding techniques to infiltrate the computer network anonymously and steal sensitive data.

    Tin tặc đã sử dụng các kỹ thuật mã hóa tiên tiến để xâm nhập vào mạng máy tính một cách ẩn danh và đánh cắp dữ liệu nhạy cảm.

  • A group of activists organized a silent protest anonymously, wearing masks to conceal their identities.

    Một nhóm các nhà hoạt động đã tổ chức một cuộc biểu tình im lặng ẩn danh, đeo mặt nạ để che giấu danh tính.

  • The author wrote a poignant memoir anonymously, choosing to keep their true identity a secret.

    Tác giả đã viết một hồi ký sâu sắc mà không nêu tên, chọn cách giữ bí mật danh tính thực sự của mình.

  • Anonymous individuals have been leaving enigmatic messages on the online forum, leading to a widespread conspiracy theory.

    Những cá nhân ẩn danh đã để lại những thông điệp bí ẩn trên diễn đàn trực tuyến, dẫn đến một thuyết âm mưu lan rộng.

  • The pharmaceutical company offered a substantial reward for anyone who submits a cure for the deadly virus anonymously.

    Công ty dược phẩm này đã treo giải thưởng lớn cho bất kỳ ai cung cấp phương pháp chữa trị loại virus chết người này một cách ẩn danh.

  • The committee received a mysterious proposal to improve the city's infrastructure anonymously, and it's up to them to determine its authenticity.

    Ủy ban đã nhận được một đề xuất bí ẩn về việc cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố một cách ẩn danh và họ phải xác định tính xác thực của đề xuất này.