Định nghĩa của từ cover boy

cover boynoun

cậu bé trang bìa

/ˈkʌvə bɔɪ//ˈkʌvər bɔɪ/

Thuật ngữ "cover boy" có nguồn gốc từ những năm 1930 và 40 khi đề cập đến những người mẫu nam xuất hiện trên trang bìa tạp chí, đặc biệt là các ấn phẩm về thời trang và phong cách sống của nam giới. Trước thời đại này, phụ nữ thường xuất hiện trên trang bìa tạp chí thời trang vì thời trang chủ yếu được tiếp thị cho người tiêu dùng nữ. Khi thời trang nam bắt đầu trở nên nổi bật hơn vào giữa thế kỷ 20, các nhà xuất bản nhận ra sức mạnh tiếp thị tiềm năng của việc đưa những người đàn ông phong cách và hấp dẫn lên trang bìa của họ. Thuật ngữ "cover boy" được đặt ra để mô tả những người mẫu này, những người thường thể hiện xu hướng thời trang mới nhất và đóng vai trò là biểu tượng đầy khát vọng cho những người đàn ông muốn bắt chước phong cách của họ. Ngày nay, thuật ngữ "cover boy" vẫn được sử dụng rộng rãi, nhưng đã mở rộng để mô tả những người mẫu nam và người nổi tiếng xuất hiện trên nhiều loại phương tiện truyền thông khác nhau, bao gồm quảng cáo, video ca nhạc và nền tảng truyền thông xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để ám chỉ mức độ phổ biến hoặc thành công nhất định trong một ngành hoặc nền văn hóa nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The model graced the cover of GQ magazine as the cover boy for their latest issue.

    Người mẫu này xuất hiện trên trang bìa tạp chí GQ cho số báo mới nhất của họ.

  • The upcoming issue of Men's Health will feature Adam Levine as their cover boy.

    Số báo sắp tới của tạp chí Men's Health sẽ có hình ảnh Adam Levine trên trang bìa.

  • After landing a major campaign with a popular skincare brand, the actor has become the new cover boy for their product line.

    Sau khi giành được chiến dịch lớn với một thương hiệu chăm sóc da nổi tiếng, nam diễn viên đã trở thành gương mặt đại diện mới cho dòng sản phẩm của họ.

  • The male supermodel has appeared on the cover of numerous fashion magazines, making him a true cover boy in the industry.

    Siêu mẫu nam này đã xuất hiện trên trang bìa của nhiều tạp chí thời trang, trở thành gương mặt trang bìa thực thụ trong ngành.

  • The musician's face will grace the cover of Rolling Stone as their cover boy for their annual best of the year issue.

    Gương mặt của nhạc sĩ sẽ xuất hiện trên trang bìa tạp chí Rolling Stone với tư cách là người mẫu trang bìa cho ấn phẩm thường niên hay nhất trong năm của họ.

  • The football star has been chosen as the cover boy for a sports magazine's special issue commemorating the World Cup.

    Ngôi sao bóng đá này đã được chọn làm gương mặt trang bìa cho ấn bản đặc biệt của một tạp chí thể thao kỷ niệm World Cup.

  • The classic car enthusiast has been selected as the cover boy for an upcoming automobile magazine featuring vintage cars.

    Người đam mê xe cổ điển này đã được chọn làm ảnh bìa cho một tạp chí ô tô sắp ra mắt có giới thiệu về những chiếc xe cổ.

  • The entrepreneur's appearance on the cover of Forbes as their cover boy is a testament to his success in business.

    Sự xuất hiện của doanh nhân này trên trang bìa tạp chí Forbes với tư cách là gương mặt trang bìa là minh chứng cho sự thành công trong kinh doanh của ông.

  • The athlete's image has been chosen as the cover boy for a prominent sports magazine's upcoming issue highlighting the best of the year in sports.

    Hình ảnh của vận động viên này đã được chọn làm ảnh bìa cho ấn bản sắp tới của một tạp chí thể thao nổi tiếng, nêu bật những sự kiện thể thao hay nhất trong năm.

  • The actor's face will grace the cover of a leading lifestyle magazine as their cover boy for their annual style issue.

    Gương mặt của nam diễn viên sẽ xuất hiện trên trang bìa của một tạp chí phong cách sống hàng đầu với tư cách là người mẫu trang bìa cho ấn phẩm phong cách thường niên của họ.

Từ, cụm từ liên quan