Định nghĩa của từ polka

polkanoun

chấm bi

/ˈpɒlkə//ˈpəʊlkə/

Từ "polka" có nguồn gốc từ vùng Mazury của Ba Lan, nơi có điệu nhảy truyền thống mang tên "polka" rất phổ biến vào giữa thế kỷ 19. Điệu nhảy này có đặc điểm là nhịp độ nhanh và sôi động, với các cặp đôi đi bộ rồi băng qua đường của nhau, bắt chước chuyển động di chuyển dọc theo một con đường ở vùng nông thôn. Điệu nhảy này trở nên phổ biến ngoài Ba Lan, khi nó được những người nhập cư Ba Lan du nhập vào vùng Bohemian (nay là Cộng hòa Séc) vào những năm 1830. Sau đó, điệu nhảy này trở nên phổ biến ở các vùng khác của Châu Âu, đặc biệt là ở Áo và Đức, nơi nó chuyển thành một điệu nhảy chính thức. Định dạng bản nhạc để in vũ đạo được sáng tác vào năm 1834 bởi nhà soạn nhạc người Séc Joseph Bedřich Welcomeř, người đã sáng tác những bản nhạc polka đầu tiên. Điệu nhảy này trở nên vô cùng phổ biến trên khắp Châu Âu trong những năm 1840 và 1850, vì nó mang đến cho mọi người một cách giải trí và sôi động để giao lưu. Ở Hoa Kỳ, điệu polka đã trở nên vô cùng phổ biến trong những năm 1840 và 1850, và nó đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa dân gian Mỹ. Nó vẫn phổ biến cho đến giữa thế kỷ 20, với các ban nhạc như ban nhạc polka dựa trên đàn accordion Button-Down Brass, biểu diễn điệu nhảy và các biến thể của nó thành công cho đến ngày nay. Do đó, nguồn gốc của từ "polka" có nguồn gốc từ vùng Mazury của Ba Lan vào giữa thế kỷ 19, và kể từ đó nó đã lan rộng ra toàn thế giới do sự phổ biến của nó ở các nước châu Âu khác, phổ biến hơn nữa thông qua việc chuyển thể thành văn hóa dân gian Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiệu nhảy pônca

meaningnhạc cho điệu phảy pônca

meaningáo nịt (đàn bà)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah danced the lively polka rhythm at the traditional German festival.

    Sarah nhảy điệu polka sôi động tại lễ hội truyền thống của Đức.

  • In the 19th century, couples twirled and swayed to the fast-paced beat of the polka at cotillons.

    Vào thế kỷ 19, các cặp đôi xoay người và lắc lư theo nhịp điệu nhanh của điệu polka trong điệu cotillon.

  • The polka music filled the ballroom as Julie glided across the dance floor with her partner.

    Tiếng nhạc polka tràn ngập khắp phòng khiêu vũ khi Julie lướt nhẹ trên sàn nhảy cùng bạn nhảy của mình.

  • Mark taught his students the steps of the polka dance, including the hopping and crossing moves.

    Mark dạy học sinh của mình các bước nhảy polka, bao gồm các động tác nhảy lò cò và nhảy chéo.

  • The polka's origins can be traced back to Bohemia, where it was popular among peasants and farmers.

    Nguồn gốc của điệu nhảy polka có thể bắt nguồn từ Bohemia, nơi điệu nhảy này rất phổ biến trong giới nông dân và người làm nghề nông.

  • Stephanie enjoys listening to polka music on the accordion and has even taken lessons to play the instrument.

    Stephanie thích nghe nhạc polka trên đàn accordion và thậm chí đã học chơi nhạc cụ này.

  • The polka's popularity spread across Europe in the mid-19th century, reaching as far as the United States and Canada.

    Điệu nhảy polka lan rộng khắp châu Âu vào giữa thế kỷ 19, đến tận Hoa Kỳ và Canada.

  • At the annual Polish-American Festival, Michael participated in the traditional polka dance competition and won first place.

    Tại Lễ hội Ba Lan-Mỹ thường niên, Michael đã tham gia cuộc thi nhảy polka truyền thống và giành giải nhất.

  • The polka's energetic and infectious beat is believed to have originated from the quick shuffling steps of peasants.

    Nhịp điệu mạnh mẽ và lan tỏa của điệu nhảy polka được cho là bắt nguồn từ những bước chân nhanh nhẹn của những người nông dân.

  • The polka continues to be enjoyed by people from various cultures, highlighting the international appeal of this lively dance and music genre.

    Điệu polka vẫn được nhiều người từ nhiều nền văn hóa khác nhau yêu thích, làm nổi bật sức hấp dẫn quốc tế của thể loại âm nhạc và khiêu vũ sôi động này.