Định nghĩa của từ bargaining chip

bargaining chipnoun

con bài mặc cả

/ˈbɑːɡənɪŋ tʃɪp//ˈbɑːrɡənɪŋ tʃɪp/

Cụm từ "bargaining chip" có nguồn gốc từ cuối những năm 1940, đặc biệt là trong bối cảnh quan hệ quốc tế và đàm phán. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ trò chơi poker phổ biến, trong đó một lá bài được gọi là "chip". Trong các cuộc đàm phán có mức cược cao, đặc biệt là trong chính trị và ngoại giao, các bên liên quan tìm cách giành được đòn bẩy so với đối tác của mình. Cũng giống như một người chơi poker tìm cách giữ một lá bài quan trọng, các bên cố gắng giữ một thứ gì đó có thể được sử dụng làm lợi thế đàm phán. Cụm từ này được đặt ra để mô tả một thứ có giá trị có thể bị giữ lại hoặc từ bỏ trong các cuộc đàm phán như một cách thuyết phục bên kia nhượng bộ một thứ gì đó để đổi lại. Nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như trong các mối quan hệ cá nhân, nơi một nguồn lực hoặc lợi ích mong muốn có thể bị giữ lại cho đến khi đạt được kết quả mong muốn. Nhìn chung, cụm từ "bargaining chip" đã trở thành một thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong các bối cảnh mà kỹ năng đàm phán và đòn bẩy là quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • During the negotiations, the company's approval for a major government contract had become a valuable bargaining chip that they were reluctant to concede.

    Trong quá trình đàm phán, việc công ty chấp thuận một hợp đồng lớn của chính phủ đã trở thành một con bài mặc cả có giá trị mà họ không muốn nhượng bộ.

  • In the tense political talks, each side held onto their key demands as bargaining chips, hoping to gain an advantage over the other.

    Trong các cuộc đàm phán chính trị căng thẳng, mỗi bên đều giữ lại những yêu cầu quan trọng của mình làm con bài mặc cả, với hy vọng giành được lợi thế hơn bên kia.

  • The seemingly passive spouse learned to hold onto small favors and requests as bargaining chips in marital arguments.

    Người vợ/chồng có vẻ thụ động đã học cách giữ lại những ân huệ và yêu cầu nhỏ như là con bài mặc cả trong các cuộc tranh cãi hôn nhân.

  • The player kept their ace in the hole as a bargaining chip, waiting for the right moment to use it.

    Người chơi giữ lại con át chủ bài của mình như một con bài mặc cả, chờ đợi thời điểm thích hợp để sử dụng nó.

  • The CEO's ability to cut costs and increase profits had become a strong bargaining chip in the company's efforts to expand.

    Khả năng cắt giảm chi phí và tăng lợi nhuận của CEO đã trở thành một con bài mặc cả mạnh mẽ trong nỗ lực mở rộng của công ty.

  • The less experienced lawyer learned to save big concessions as bargaining chips for later in the trial.

    Luật sư ít kinh nghiệm đã học cách giữ lại những nhượng bộ lớn như con bài mặc cả cho giai đoạn sau của phiên tòa.

  • As the sales team closed in on a major sale, they held onto a complicated after-sales service agreement as a bargaining chip.

    Khi đội ngũ bán hàng sắp hoàn tất một giao dịch lớn, họ đã giữ lại một thỏa thuận dịch vụ sau bán hàng phức tạp như một con bài mặc cả.

  • The sports agent's recognition of talent was a valuable bargaining chip when negotiating contracts for their clients.

    Sự công nhận tài năng của người đại diện thể thao là một con bài mặc cả có giá trị khi đàm phán hợp đồng cho khách hàng của họ.

  • The teacher realized that holding onto the promise of extra help could be a potent bargaining chip during difficult student interactions.

    Giáo viên nhận ra rằng việc giữ lời hứa giúp đỡ thêm có thể là một con bài mặc cả hiệu quả trong những lần tương tác khó khăn với học sinh.

  • The CEO's willingness to take risks had become a valuable bargaining chip when making decisions about company operations.

    Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của CEO đã trở thành một con bài mặc cả có giá trị khi đưa ra quyết định về hoạt động của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches