- During the negotiations, the company's approval for a major government contract had become a valuable bargaining chip that they were reluctant to concede.
Trong quá trình đàm phán, việc công ty chấp thuận một hợp đồng lớn của chính phủ đã trở thành một con bài mặc cả có giá trị mà họ không muốn nhượng bộ.
- In the tense political talks, each side held onto their key demands as bargaining chips, hoping to gain an advantage over the other.
Trong các cuộc đàm phán chính trị căng thẳng, mỗi bên đều giữ lại những yêu cầu quan trọng của mình làm con bài mặc cả, với hy vọng giành được lợi thế hơn bên kia.
- The seemingly passive spouse learned to hold onto small favors and requests as bargaining chips in marital arguments.
Người vợ/chồng có vẻ thụ động đã học cách giữ lại những ân huệ và yêu cầu nhỏ như là con bài mặc cả trong các cuộc tranh cãi hôn nhân.
- The player kept their ace in the hole as a bargaining chip, waiting for the right moment to use it.
Người chơi giữ lại con át chủ bài của mình như một con bài mặc cả, chờ đợi thời điểm thích hợp để sử dụng nó.
- The CEO's ability to cut costs and increase profits had become a strong bargaining chip in the company's efforts to expand.
Khả năng cắt giảm chi phí và tăng lợi nhuận của CEO đã trở thành một con bài mặc cả mạnh mẽ trong nỗ lực mở rộng của công ty.
- The less experienced lawyer learned to save big concessions as bargaining chips for later in the trial.
Luật sư ít kinh nghiệm đã học cách giữ lại những nhượng bộ lớn như con bài mặc cả cho giai đoạn sau của phiên tòa.
- As the sales team closed in on a major sale, they held onto a complicated after-sales service agreement as a bargaining chip.
Khi đội ngũ bán hàng sắp hoàn tất một giao dịch lớn, họ đã giữ lại một thỏa thuận dịch vụ sau bán hàng phức tạp như một con bài mặc cả.
- The sports agent's recognition of talent was a valuable bargaining chip when negotiating contracts for their clients.
Sự công nhận tài năng của người đại diện thể thao là một con bài mặc cả có giá trị khi đàm phán hợp đồng cho khách hàng của họ.
- The teacher realized that holding onto the promise of extra help could be a potent bargaining chip during difficult student interactions.
Giáo viên nhận ra rằng việc giữ lời hứa giúp đỡ thêm có thể là một con bài mặc cả hiệu quả trong những lần tương tác khó khăn với học sinh.
- The CEO's willingness to take risks had become a valuable bargaining chip when making decisions about company operations.
Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của CEO đã trở thành một con bài mặc cả có giá trị khi đưa ra quyết định về hoạt động của công ty.