Định nghĩa của từ bean counter

bean counternoun

máy đếm đậu

/ˈbiːn kaʊntə(r)//ˈbiːn kaʊntər/

Thuật ngữ "bean counter" là một cụm từ miệt thị dùng để mô tả một người quá tập trung vào các vấn đề tài chính, đặc biệt là kế toán hoặc sổ sách. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1940, trong Thế chiến II, khi quân đội Hoa Kỳ tiến hành các hoạt động quy mô lớn để cung cấp vũ khí và binh lính cho các mặt trận. Để quản lý chi tiêu lớn cho vật tư, quân đội đã thuê người để tính toán và ghi chép hiệu quả các chi phí phát sinh. Những cá nhân này thường chịu trách nhiệm thống kê số lượng và chi phí của hàng hóa, chẳng hạn như đậu và các loại thực phẩm khác, được cung cấp cho binh lính. Do đó, họ được gọi là "bean counters." Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi và mở rộng sang bất kỳ người nào bị coi là quá ám ảnh với các vấn đề tài chính. Nó nhấn mạnh ý tưởng rằng một số cá nhân có thể đã không nhìn thấy bức tranh toàn cảnh, chẳng hạn như nhiệm vụ hoặc mục tiêu chung, khi họ tập trung vào các vấn đề tiền tệ. Ngày nay, "bean counter" vẫn được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một người quá quan tâm đến các khía cạnh tài chính, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh mà tài chính và kế toán đóng vai trò quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The company's bean counter meticulously tracked the expenses and profits to ensure a healthy bottom line.

    Nhân viên kế toán của công ty theo dõi tỉ mỉ các khoản chi phí và lợi nhuận để đảm bảo lợi nhuận ròng lành mạnh.

  • As a bean counter, Jane spent hours poring over financial reports and analyzing data to minimize overhead costs.

    Là một người tính toán, Jane đã dành nhiều giờ nghiên cứu các báo cáo tài chính và phân tích dữ liệu để giảm thiểu chi phí chung.

  • The CEO dismissed the frowning bean counter's suggestions for cost-cutting measures, insisting on preserving the company's reputation for quality.

    Vị giám đốc điều hành đã bác bỏ những đề xuất cắt giảm chi phí của chuyên gia kế toán, nhấn mạnh phải giữ gìn danh tiếng về chất lượng của công ty.

  • Tom's expertise as a bean counter made him a valuable asset during budget negotiations with the board of directors.

    Kinh nghiệm của Tom trong vai trò là người tính toán đã giúp ông trở thành một tài sản giá trị trong các cuộc đàm phán ngân sách với hội đồng quản trị.

  • Sarah's bean counting skills served her well as she audited the company's financial statements and identified potential areas for improvement.

    Kỹ năng đếm hạt đậu của Sarah đã giúp ích rất nhiều cho cô khi kiểm toán báo cáo tài chính của công ty và xác định những lĩnh vực tiềm năng cần cải thiện.

  • The bean counter was in high demand as she crunched numbers and forecasted growth projections for the organization.

    Người kế toán này rất được săn đón vì cô phải tính toán số liệu và dự báo triển vọng tăng trưởng cho tổ chức.

  • As a bean counter, John's attention to detail and analytical mindset helped him identify the root causes of financial discrepancies and prevent fraud.

    Là một người tính toán, sự chú ý đến từng chi tiết và tư duy phân tích của John đã giúp ông xác định nguyên nhân gốc rễ của những sai lệch tài chính và ngăn ngừa gian lận.

  • The company's bean counter recommended implementing a more comprehensive accounting system to streamline processes and reduce errors.

    Người quản lý công ty khuyến nghị nên triển khai một hệ thống kế toán toàn diện hơn để hợp lý hóa quy trình và giảm sai sót.

  • Kate's reputation as a skilled bean counter led her to be invited to sit on the board of a leading financial advisory firm.

    Danh tiếng của Kate như một người quản lý tài chính lành nghề đã giúp cô được mời vào hội đồng quản trị của một công ty tư vấn tài chính hàng đầu.

  • The bean counter's commitment to accuracy and professionalism earned her a promotion to a senior financial analyst role at the company.

    Sự tận tâm của người kế toán này đối với tính chính xác và tính chuyên nghiệp đã giúp cô được thăng chức lên vị trí chuyên viên phân tích tài chính cấp cao tại công ty.

Từ, cụm từ liên quan