Định nghĩa của từ councilwoman

councilwomannoun

nữ nghị viên

/ˈkaʊnslwʊmən//ˈkaʊnslwʊmən/

Thuật ngữ "councilwoman" được dùng để chỉ một thành viên nữ của một cơ quan quản lý địa phương, thường được gọi là hội đồng thành phố hoặc hội đồng thị trấn. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ rộng hơn "councilman", được dùng để mô tả một thành viên nam của một hội đồng như vậy. Bản thân thuật ngữ "councilman" có nguồn gốc từ thời trung cổ khi các ủy viên hội đồng, thường được một lãnh chúa hoặc vua bổ nhiệm, sẽ họp để cố vấn và đưa ra quyết định cho cộng đồng hoặc lãnh thổ của họ. Theo thời gian, vai trò này đã phát triển thành các vị trí được bầu và thuật ngữ "councilman" trở nên phổ biến để chỉ những viên chức này. Khi phụ nữ bắt đầu thường xuyên giành chiến thắng trong cuộc bầu cử vào các cơ quan này, nhu cầu về một thuật ngữ dành riêng cho giới tính đã nảy sinh. Điều này dẫn đến việc tạo ra "councilwoman" như một từ tương đương dành cho phụ nữ với "councilman". Trong một số trường hợp, thuật ngữ trung lập hơn về giới tính "councilor" có thể được sử dụng thay thế, vì nó ít liên quan đến một giới tính cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah Jones, the councilwoman for District 3, proposed a new street improvement plan at the city council meeting.

    Sarah Jones, ủy viên hội đồng Quận 3, đã đề xuất một kế hoạch cải thiện đường phố mới tại cuộc họp hội đồng thành phố.

  • The councilwoman, Emily Parker, has been a vocal advocate for more affordable housing in her constituency.

    Nghị viên Emily Parker là người ủng hộ mạnh mẽ cho việc xây dựng thêm nhà ở giá rẻ tại khu vực bầu cử của bà.

  • The councilwoman, Carol Davis, chaired the committee responsible for drafting the proposed zoning changes.

    Nghị viên Carol Davis là người chủ trì ủy ban chịu trách nhiệm soạn thảo đề xuất thay đổi quy hoạch.

  • The councilwoman, Victoria Chen, played a pivotal role in securing funding for the new community center.

    Nghị viên Victoria Chen đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn tài trợ cho trung tâm cộng đồng mới.

  • Stephanie Rodriguez, the councilwoman, spoke passionately about the importance of improving public transportation in her district.

    Stephanie Rodriguez, một thành viên hội đồng, đã có bài phát biểu đầy tâm huyết về tầm quan trọng của việc cải thiện giao thông công cộng tại khu vực của bà.

  • Councilwoman Maria Gomez worked tirelessly to address the issues of public safety in her community.

    Nghị viên Maria Gomez đã làm việc không mệt mỏi để giải quyết các vấn đề về an toàn công cộng trong cộng đồng của mình.

  • The councilwoman, Samantha Johnson, announced her support for a comprehensive green initiative during the city council meeting.

    Nghị viên Samantha Johnson đã tuyên bố ủng hộ sáng kiến ​​xanh toàn diện trong cuộc họp hội đồng thành phố.

  • The councilwoman, Janice Lee, urged her colleagues to consider the needs of small businesses in the proposed tax reform.

    Nghị viên Janice Lee kêu gọi các đồng nghiệp xem xét nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ trong đề xuất cải cách thuế.

  • As the councilwoman for Ward 5, Emily Hill has been a strong voice for her constituents' needs.

    Với tư cách là ủy viên hội đồng của Phường 5, Emily Hill luôn là tiếng nói mạnh mẽ bảo vệ nhu cầu của cử tri.

  • The councilwoman, Caroline Peterson, deserves credit for her leadership in advocating for the improvement of healthcare services in her district.

    Nghị viên Caroline Peterson xứng đáng được ghi nhận vì vai trò lãnh đạo của bà trong việc vận động cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại khu vực của mình.