- The alderwoman gave a persuasive speech advocating for more funding for community programs during the city council meeting.
Nữ thị trưởng đã có bài phát biểu thuyết phục ủng hộ việc cấp thêm kinh phí cho các chương trình cộng đồng trong cuộc họp hội đồng thành phố.
- The local alderwoman, known for her strong leadership skills, spearheaded a successful campaign to increase safety measures in the neighborhood.
Nữ thị trưởng địa phương, nổi tiếng với kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ, đã đi đầu trong một chiến dịch thành công nhằm tăng cường các biện pháp an toàn trong khu vực.
- The alderwoman's dedication to improving her constituents' quality of life was evident in her effortless guidance of the town's new community park project.
Sự tận tâm của nữ thị trưởng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân được thể hiện rõ qua việc bà chỉ đạo suôn sẻ dự án công viên cộng đồng mới của thị trấn.
- Residents were impressed as the alderwoman demonstrated her extensive knowledge of city policies and canvassed the community about their opinions during her listening tour.
Người dân rất ấn tượng khi nữ thị trưởng chứng minh được kiến thức sâu rộng của mình về các chính sách của thành phố và thăm dò ý kiến của cộng đồng trong chuyến đi lắng nghe ý kiến của bà.
- The alderwoman's insightful analysis intrigued the town's planners during the urban development consultation, leading to the creation of more North-South arterials that would connect two suburbs.
Phân tích sâu sắc của nữ thị trưởng đã thu hút sự chú ý của các nhà quy hoạch thị trấn trong quá trình tham vấn phát triển đô thị, dẫn đến việc tạo ra nhiều tuyến đường trục Bắc-Nam hơn để kết nối hai vùng ngoại ô.
- The alderwoman's proposal for environmental cleanup initiatives won her the highest commendations from district environmental protection associations, thereby fueling her drive to keep making significant contributions to the community.
Đề xuất của nữ thị trưởng về các sáng kiến làm sạch môi trường đã giúp bà nhận được lời khen ngợi cao nhất từ các hiệp hội bảo vệ môi trường của quận, qua đó thúc đẩy bà tiếp tục đóng góp đáng kể cho cộng đồng.
- The alderwoman's orational prowess caught everyone's attention as she managed to bring all parties to the negotiation table during the housing dispute, ending the conflict smoothly.
Tài hùng biện của nữ thị trưởng đã thu hút sự chú ý của mọi người khi bà cố gắng đưa tất cả các bên vào bàn đàm phán trong cuộc tranh chấp nhà ở, kết thúc xung đột một cách suôn sẻ.
- The alderwoman's strong rapport with her constituency was evident as she patiently and attentively listened to her concerns and proposed action plans that were ultimately considered for further action.
Mối quan hệ chặt chẽ giữa nữ thị trưởng với khu vực bầu cử của bà được thể hiện rõ khi bà kiên nhẫn và chăm chú lắng nghe những lo ngại của bà và đề xuất các kế hoạch hành động cuối cùng được xem xét để hành động tiếp theo.
- The alderwoman's belief in the importance of older persons' welfare led to the construction of a senior center in her district, which accommodated residents in her district aptly and fostered the building of a friendly community spirit.
Niềm tin của nữ thị trưởng vào tầm quan trọng của phúc lợi người cao tuổi đã dẫn đến việc xây dựng một trung tâm dành cho người cao tuổi tại quận của bà, nơi đáp ứng nhu cầu của cư dân trong quận và thúc đẩy việc xây dựng tinh thần cộng đồng thân thiện.
- The alderwoman's impactful implementation of efficient recycling programs and community clean-up drives perpetuated and sustained a cleaner and sustainable community.
Việc thực hiện có hiệu quả các chương trình tái chế hiệu quả và chiến dịch dọn dẹp cộng đồng của nữ thị trưởng đã duy trì và tạo nên một cộng đồng sạch hơn và bền vững hơn.