Định nghĩa của từ corset

corsetnoun

corset

/ˈkɔːsɪt//ˈkɔːrsɪt/

Từ "corset" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "corset," có nghĩa là "áo bó sát". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ áo bó sát hoặc áo khoác bó sát mà cả nam và nữ đều mặc. Theo thời gian, thuật ngữ này gắn liền chặt chẽ hơn với trang phục mà phụ nữ mặc để định hình dáng người, đặc biệt là để có vòng eo thon gọn. Từ "corset" đã trải qua một số thay đổi về cách viết và ý nghĩa trong suốt lịch sử của nó. Vào thế kỷ 16, nó được viết là "corsett," và đến thế kỷ 18, nó đã có nghĩa cụ thể là trang phục mà phụ nữ mặc để tôn lên vóc dáng của họ. Ngày nay, từ "corset" được dùng để mô tả một loại trang phục được thiết kế để định hình và nâng đỡ cơ thể, thường được mặc bên trong các loại trang phục khác để nâng đỡ và định hình thêm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcoocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)

namespace

a piece of women’s underwear, fitting the body tightly, worn especially in the past to make the middle part look smaller

một mảnh đồ lót của phụ nữ, vừa vặn với cơ thể, đặc biệt được mặc trước đây để làm cho phần giữa trông nhỏ hơn

a piece of clothing that fits the body tightly, worn to support a weak or injured back

một bộ quần áo vừa vặn với cơ thể, mặc để đỡ lưng yếu hoặc bị thương

Ví dụ:
  • He has taken to jogging in a corset.

    Anh ấy đã bắt đầu chạy bộ trong chiếc áo nịt ngực.