Định nghĩa của từ bodice

bodicenoun

thân áo

/ˈbɒdɪs//ˈbɑːdɪs/

Từ "bodice" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bodik", có nghĩa là "cơ thể nhỏ bé" hoặc "một mảnh vải nhỏ che phủ cơ thể". Từ này được dùng để mô tả loại trang phục đôi khi bó sát, thường được trang trí cầu kỳ, che phủ phần thân, cố định ở đường viền cổ và kéo dài xuống đến eo. Kiểu trang phục này ngày càng trở nên phổ biến trong thế kỷ 15, đặc biệt là đối với phụ nữ thuộc tầng lớp thượng lưu, khi nó dần trở thành một loại trang phục riêng biệt với váy hoặc áo choàng chính. Trong thời hiện đại, ý nghĩa của "bodice" đã thu hẹp lại để chỉ cụ thể phần trước vừa vặn, thường có gọng và ren của áo corset hoặc áo choàng, nằm giữa đường viền cổ và đường viền eo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvạt trên (của áo dài nữ)

meaningáo lót

namespace
Ví dụ:
  • The lead actress slipped into her fitted red bodice, her eyes fixed on the audience anticipating her grand entrance.

    Nữ diễn viên chính mặc chiếc áo bó màu đỏ, mắt hướng về phía khán giả đang mong chờ màn xuất hiện hoành tráng của cô.

  • The intricate lace embellishments adorned the sweetheart neckline of her cream-colored bodice, adding a delicate and feminine touch to the gown.

    Những chi tiết ren tinh xảo tô điểm cho đường viền cổ áo hình trái tim của thân áo màu kem, mang đến nét tinh tế và nữ tính cho chiếc váy.

  • She glided down the staircase in her full-length, floor-grazing dress with a deep, traditional purple bodice that matched the color of the plush bows tied around her waist.

    Cô lướt xuống cầu thang trong chiếc váy dài chấm đất với thân váy màu tím truyền thống sâu, phù hợp với màu của chiếc nơ sang trọng buộc quanh eo.

  • The velvet bodice hugged her curves tightly, the rich, velvety texture only serving to enhance her beauty as she twirled for the camera.

    Thân áo nhung ôm chặt đường cong của cô, kết cấu nhung mịn màng càng làm tăng thêm vẻ đẹp của cô khi cô xoay người về phía máy ảnh.

  • She tugged at the drawstring that cinched her sleeveless, white satin bodice, her bright smile evident in the way her eyes sparkled.

    Cô kéo mạnh sợi dây rút đang thắt chặt thân áo bằng vải satin trắng không tay của mình, nụ cười rạng rỡ hiện rõ trong đôi mắt lấp lánh.

  • The wide V-neckline of her bodice strained against her chest, hinting at the sheer lace detailing that cascaded down her shoulders.

    Đường viền cổ chữ V rộng của thân áo bó chặt vào ngực cô, để lộ chi tiết ren mỏng manh chảy dài xuống vai cô.

  • The embossed detailing on her beige silk bodice shone in the light, her attractive features further drawing attention to her stunning visage.

    Những chi tiết nổi trên thân áo lụa màu be của cô tỏa sáng dưới ánh sáng, những đường nét quyến rũ của cô càng thu hút sự chú ý vào khuôn mặt tuyệt đẹp của cô.

  • The regal red bodice with elaborate gold embroidery was indeed a sight to see, exuding a sense of power and sophistication.

    Thân áo màu đỏ sang trọng với họa tiết thêu vàng tinh xảo thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, toát lên cảm giác quyền lực và tinh tế.

  • She tugged at the laced-up bodice just enough to create a more relaxed, but equally attractive, silhouette.

    Cô kéo nhẹ phần thân áo buộc dây vừa đủ để tạo nên một hình bóng thoải mái hơn nhưng cũng không kém phần quyến rũ.

  • The low-cut mauve bodice barely contained her exposed cleavage, hinting at a sultry and alluring depiction of femininity.

    Phần thân áo hở sâu màu hoa cà vừa đủ che đi khe ngực hở hang của cô, gợi lên hình ảnh gợi cảm và quyến rũ của vẻ đẹp nữ tính.

Từ, cụm từ liên quan