Định nghĩa của từ cop off

cop offphrasal verb

hạ gục

////

Cụm từ "cop off" là một thuật ngữ lóng của Anh có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thành ngữ "copped a dose", ám chỉ một người đã bị cảnh sát bắt giữ thành công. Trong ngữ cảnh này, từ "dose" ám chỉ một căn bệnh, cụ thể là tác động tiêu cực của việc sử dụng ma túy đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của một người. Thuật ngữ "copped a dose" thường được sử dụng trong văn hóa ma túy để mô tả một cá nhân đã trải qua những tác động tiêu cực từ việc sử dụng ma túy. Theo thời gian, thuật ngữ "copped a dose" đã trở thành tiếng lóng để chỉ việc bị cảnh sát bắt giữ. Tuy nhiên, thay vì sử dụng toàn bộ cụm từ, mọi người bắt đầu rút gọn thành "copped off", đó là nơi chúng ta có thuật ngữ mà chúng ta biết ngày nay. Về bản chất, cụm từ "copped off" đã phát triển đáng kể từ gốc dược phẩm ban đầu của nó, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ lóng phổ biến trong tiếng Anh Anh hiện đại. Từ này thường được dùng để mô tả một người nào đó bị lợi dụng hoặc lừa dối, cũng như trong bối cảnh bị cảnh sát bắt giữ.

namespace
Ví dụ:
  • The police found him lying in a pool of blood with his arm completely copped off.

    Cảnh sát tìm thấy anh ta nằm trong vũng máu với cánh tay bị chặt đứt hoàn toàn.

  • In the chaos of the car accident, the victim's leg was completely copped off by the force of the impact.

    Trong cảnh hỗn loạn của vụ tai nạn xe hơi, chân của nạn nhân đã bị cắt đứt hoàn toàn do lực tác động.

  • After the deadly encounter with the wild animal, the hunter was left with his limb completely copped off.

    Sau cuộc chạm trán chết người với con vật hoang dã, người thợ săn bị mất toàn bộ chân tay.

  • The surgeon told the patient that the tumor in the leg could only be removed by completely copping off the limb.

    Bác sĩ phẫu thuật nói với bệnh nhân rằng khối u ở chân chỉ có thể được loại bỏ bằng cách cắt bỏ hoàn toàn chi đó.

  • After the plane crash, the unfortunate passenger's arm was completely copped off during the impact.

    Sau vụ tai nạn máy bay, cánh tay của hành khách xấu số đã bị cắt đứt hoàn toàn trong vụ va chạm.

  • The accident victim's leg had to be completely copped off due to the severity of the wound.

    Chân của nạn nhân vụ tai nạn đã phải cắt bỏ hoàn toàn do vết thương quá nghiêm trọng.

  • The violent mugger brutally copped off the pedestrian's arm in the broad daylight attack.

    Tên cướp hung bạo đã cướp mất cánh tay của người đi bộ một cách tàn bạo ngay giữa ban ngày.

  • The victim's leg was completely copped off by the propeller of the helicopter that crashed into him.

    Chân của nạn nhân bị cánh quạt của chiếc trực thăng đâm vào cắt đứt hoàn toàn.

  • The surgeon had to completely cop off the gangrenous limb to save the patient's life.

    Bác sĩ phẫu thuật đã phải cắt bỏ hoàn toàn phần chi bị hoại tử để cứu sống bệnh nhân.

  • The military explosives expert's limb was completely copped off when the bomb accidentally detonated during the demolition process.

    Tay chân của chuyên gia thuốc nổ quân sự đã bị cắt đứt hoàn toàn khi quả bom vô tình phát nổ trong quá trình phá dỡ.