Định nghĩa của từ consumerist

consumeristadjective

người tiêu dùng

/kənˈsjuːmərɪst//kənˈsuːmərɪst/

Thuật ngữ "consumerist" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một phần của phong trào người tiêu dùng rộng lớn hơn, phong trào này ủng hộ quyền và lợi ích của người tiêu dùng để đáp lại sức mạnh ngày càng tăng của các tập đoàn lớn. Thuật ngữ "consumerism" đề cập đến thái độ, giá trị và hành vi liên quan đến phong trào này, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lựa chọn, sự hài lòng và bảo vệ của người tiêu dùng. Chủ nghĩa tiêu dùng phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng về chất lượng, sự an toàn và độ tin cậy của sản phẩm, cũng như mức sống ngày càng tăng khiến hàng tiêu dùng dễ tiếp cận và giá cả phải chăng hơn. Do đó, thuật ngữ "consumerist" được dùng để mô tả những cá nhân ưu tiên nhu cầu và mong muốn tiêu dùng của riêng họ, và các phong trào xã hội và chính trị tương ứng tìm cách bảo vệ và thúc đẩy quyền và lợi ích của người tiêu dùng. Nhìn chung, thuật ngữ "consumerist" phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của văn hóa tiêu dùng và thương mại trong xã hội đương đại và các cuộc tranh luận đang diễn ra về (lợi ích, hạn chế và hậu quả) của nó đối với xã hội, môi trường và phúc lợi của cá nhân.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem consumerism

namespace
Ví dụ:
  • In today's consumerist society, people are constantly bombarded with advertisements urging them to buy the latest gadgets and products.

    Trong xã hội tiêu dùng ngày nay, mọi người liên tục bị tấn công bởi những quảng cáo thúc giục họ mua những tiện ích và sản phẩm mới nhất.

  • The culture of consumerism has created a society where people prioritize owning material possessions over experiences or relationships.

    Văn hóa tiêu dùng đã tạo nên một xã hội mà mọi người coi trọng sở hữu vật chất hơn là trải nghiệm hay các mối quan hệ.

  • The retail industry thrives in a consumerist society, as people are encouraged to consume more and more products.

    Ngành bán lẻ phát triển mạnh trong một xã hội tiêu dùng, vì mọi người được khuyến khích tiêu thụ ngày càng nhiều sản phẩm.

  • Consumerism has led to an increase in waste production, as unnecessary items are purchased and quickly discarded.

    Chủ nghĩa tiêu dùng đã dẫn đến sự gia tăng sản xuất chất thải vì người ta mua những mặt hàng không cần thiết và nhanh chóng vứt bỏ chúng.

  • In the pursuit of material wealth, some people neglect the importance of saving and budgeting, falling into debt and financial instability.

    Trong quá trình theo đuổi của cải vật chất, một số người bỏ qua tầm quan trọng của việc tiết kiệm và lập ngân sách, dẫn đến nợ nần và bất ổn tài chính.

  • Companies often exploit consumerist desires, selling products that are designed to make people feel inadequate and encouraging them to spend more.

    Các công ty thường khai thác mong muốn của người tiêu dùng, bán những sản phẩm được thiết kế để khiến mọi người cảm thấy bất lực và khuyến khích họ chi tiêu nhiều hơn.

  • Critics argue that consumerism reinforces social inequality, as those who can afford luxury goods are held up as ideal models of success.

    Những người chỉ trích cho rằng chủ nghĩa tiêu dùng làm gia tăng bất bình đẳng xã hội, vì những người có khả năng mua hàng xa xỉ được coi là hình mẫu lý tưởng của sự thành công.

  • The ideology of consumerism encourages people to prioritize individual needs over communal needs, which can have negative effects on society as a whole.

    Hệ tư tưởng tiêu dùng khuyến khích mọi người ưu tiên nhu cầu cá nhân hơn nhu cầu cộng đồng, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến toàn xã hội.

  • In a consumerist society, people may attach excessive value to material possessions, losing sight of what is truly important in life.

    Trong một xã hội tiêu dùng, mọi người có thể coi trọng quá mức của cải vật chất, quên mất điều thực sự quan trọng trong cuộc sống.

  • Some people resist consumerism, adopting minimalist lifestyles and focusing on simple pleasures rather than constant consumption.

    Một số người phản đối chủ nghĩa tiêu dùng, áp dụng lối sống tối giản và tập trung vào những thú vui giản đơn thay vì tiêu dùng liên tục.