Định nghĩa của từ comedienne

comediennenoun

Comedienne

/kəˌmiːdiˈen//kəˌmiːdiˈen/

Từ "comedienne" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 ở Pháp. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "comédie", có nghĩa là hài kịch, và hậu tố "-enne", là hậu tố tạo thành tính từ giống cái. Trong tiếng Pháp, hậu tố "-enne" được sử dụng để tạo thành danh từ và tính từ giống cái, chẳng hạn như "femme" (phụ nữ) và "jeune" (trẻ). Ban đầu, "comedienne" dùng để chỉ một diễn viên nữ biểu diễn trong các vở hài kịch, đặc biệt là ở Comédie-Française, công ty sân khấu lâu đời và uy tín nhất ở Pháp. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các diễn viên hài, nghệ sĩ hài và nghệ sĩ giải trí nói chung. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này đã đi vào tiếng Anh và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả diễn viên hài độc thoại và nghệ sĩ hài kịch. Ngày nay, "comedienne" được sử dụng rộng rãi để mô tả những người phụ nữ làm mọi người cười như một phần nghề nghiệp của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng

typedanh từ

meaningdiễn viên hài

meaningngười hài hước

namespace
Ví dụ:
  • The audience roared with laughter as the accomplished comedienne delivered her clever and witty routine.

    Khán giả cười ồ lên khi nữ diễn viên hài tài năng này trình bày tiết mục thông minh và dí dỏm của mình.

  • The comedienne's timely jabs at current events and pop culture left the audience in stitches.

    Những câu nói châm biếm kịp thời của nữ diễn viên hài về các sự kiện hiện tại và văn hóa đại chúng khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The seasoned comedienne's razor-sharp humor had the audience in fits of giggles.

    Sự hài hước sắc sảo của nữ diễn viên hài kỳ cựu này khiến khán giả cười khúc khích.

  • The comedienne's hilarious impersonations had the crowd in hysterics.

    Những màn bắt chước hài hước của nữ diễn viên hài đã khiến đám đông cười ồ lên.

  • The comedienne's talent for self-deprecation had the audience laughing at their own trivial problems.

    Tài năng tự hạ thấp bản thân của nữ diễn viên hài đã khiến khán giả bật cười trước những vấn đề tầm thường của chính họ.

  • The comedienne's improvisational skills allowed her to expertly navigate and elevate any situation into a comedic goldmine.

    Kỹ năng ứng biến của nữ diễn viên hài này cho phép cô khéo léo điều hướng và biến mọi tình huống thành một mỏ vàng hài kịch.

  • The comedienne's signature mix of observational humor and slapstick always kept the audience in stitches.

    Sự kết hợp đặc trưng giữa khiếu hài hước và trò hề của nữ diễn viên hài này luôn khiến khán giả phải bật cười.

  • The comedienne's unique brand of humor, laced with clever wordplay and risqué humor, had the audience howling.

    Phong cách hài hước độc đáo của nữ diễn viên hài, kết hợp với lối chơi chữ khéo léo và khiếu hài hước táo bạo, đã khiến khán giả phải hú hét.

  • The comedienne's masterful use of satire and political commentary left the audience both entertained and thought-provoked.

    Nghệ thuật châm biếm và bình luận chính trị điêu luyện của nữ diễn viên hài khiến khán giả vừa thích thú vừa phải suy nghĩ.

  • The comedienne's relatable and honest take on the human experience left the audience laughing at themselves and their own absurdities.

    Cách diễn đạt chân thực và gần gũi của nữ diễn viên hài về trải nghiệm của con người khiến khán giả bật cười về chính họ và sự vô lý của họ.