tính từ
hài hước, khôi hài
a comic song: bài hát hài hước
comic strip: trang tranh chuyện vui (ở báo)
(thuộc) kịch vui
a comic writer: nhà soạn kịch vui
danh từ
(thông tục) diễn viên kịch vui
a comic song: bài hát hài hước
comic strip: trang tranh chuyện vui (ở báo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
a comic writer: nhà soạn kịch vui
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui