Định nghĩa của từ colour separation

colour separationnoun

tách màu

/ˈkʌlə sepəreɪʃn//ˈkʌlər sepəreɪʃn/

Thuật ngữ "tách màu" bắt nguồn từ ngành in ấn vào giữa thế kỷ 20 với sự ra đời của công nghệ in màu. Quá trình tái tạo hình ảnh màu bắt đầu bằng việc tách chúng thành các màu chính là lục lam (xanh lam), đỏ tươi (đỏ) và vàng. Các màu này, khi được in chồng lên nhau, tạo ra hình ảnh đầy đủ màu sắc. Mỗi màu chính được tách thành một kênh hoặc lớp khác nhau trong quá trình tách màu. Điều này cho phép kiểm soát chính xác lượng màu sẽ được sử dụng để tái tạo hình ảnh chính xác. Sau đó, mỗi kênh được in trên một tấm hoặc phim khác nhau, được sử dụng để chuyển hình ảnh lên vật liệu in cuối cùng, chẳng hạn như giấy hoặc nhựa. Công nghệ được sử dụng để tách màu đã phát triển theo thời gian, với sự ra đời của các hệ thống dựa trên máy tính sử dụng hình ảnh kỹ thuật số và phần mềm để chia quang phổ màu thành các khoảng nhỏ hơn gọi là pixel. Quá trình này, được gọi là tách màu kỹ thuật số, cho phép kiểm soát và độ chính xác cao hơn trong việc tái tạo màu chính xác, giúp giải pháp này hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn cho nhu cầu in ấn hiện đại. Tóm lại, thuật ngữ "tách màu" đề cập đến quá trình tách một hình ảnh thành các màu cơ bản riêng lẻ để chuẩn bị in, với mục tiêu tạo ra sản phẩm cuối cùng có màu sắc chính xác và sống động.

namespace

one of four images of something made using only the colours cyan, magenta, yellow or black. The four images containing these colours are then used together to print an image in full colour.

một trong bốn hình ảnh của một thứ gì đó được tạo ra chỉ bằng các màu lục lam, đỏ tươi, vàng hoặc đen. Bốn hình ảnh chứa các màu này sau đó được sử dụng cùng nhau để in một hình ảnh đầy đủ màu sắc.

the process that is used to do this

quá trình được sử dụng để làm điều này

Từ, cụm từ liên quan