Định nghĩa của từ collectivist

collectivistadjective

người theo chủ nghĩa tập thể

/kəˈlektɪvɪst//kəˈlektɪvɪst/

Thuật ngữ "collectivist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này xuất hiện như một phản ứng đối với các phong trào Xã hội chủ nghĩa và Cộng sản, nhấn mạnh quyền sở hữu tập thể đối với các phương tiện sản xuất và ưu tiên tập thể hơn cá nhân. Thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia người Pháp Pierre-Joseph Proudhon đặt ra vào năm 1840, ông đã sử dụng thuật ngữ "collectiviste" để mô tả ý tưởng rằng các cá nhân nên cùng nhau làm việc để đạt được các mục tiêu chung. Tuy nhiên, mãi đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này mới được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh hệ tư tưởng Xã hội chủ nghĩa và Cộng sản. Vào những năm 1920 và 1930, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống kinh tế của Liên Xô và các nước Cộng sản khác, nơi nhà nước kiểm soát các phương tiện sản xuất và sản xuất hướng đến lợi ích của tập thể hơn là của cải cá nhân. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả các hệ tư tưởng và hệ thống kinh tế ưu tiên tập thể hơn cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa tập thể

namespace
Ví dụ:
  • Collectivist societies prioritize the needs and successes of the community over those of individual members.

    Xã hội tập thể ưu tiên nhu cầu và thành công của cộng đồng hơn là nhu cầu và thành công của từng thành viên.

  • In collectivist cultures, it is seen as more important to contribute to the group than to stand out as an individual.

    Trong các nền văn hóa tập thể, việc đóng góp cho nhóm được coi trọng hơn việc nổi bật như một cá nhân.

  • The collectivist values of Confucianism are deeply ingrained in Chinese society, shaping everything from business practices to family dynamics.

    Các giá trị tập thể của Nho giáo đã ăn sâu vào xã hội Trung Quốc, định hình mọi thứ từ hoạt động kinh doanh đến động lực gia đình.

  • SomeDictatorships are known for being collectivist, as they often use state resources to provide for the population rather than allowing individuals to pursue personal goals.

    Một số chế độ độc tài được biết đến là có tính tập thể, vì họ thường sử dụng nguồn lực nhà nước để cung cấp cho người dân thay vì cho phép cá nhân theo đuổi mục tiêu cá nhân.

  • Many indigenous societies in Africa and South America are collectivist, emphasizing communal decision-making and cooperation.

    Nhiều xã hội bản địa ở Châu Phi và Nam Mỹ theo chủ nghĩa tập thể, nhấn mạnh vào việc ra quyết định và hợp tác cộng đồng.

  • In collectivist societies, education is seen as a collective responsibility, with the community working together to ensure that all children receive an education.

    Trong xã hội tập thể, giáo dục được coi là trách nhiệm chung, trong đó cộng đồng cùng nhau nỗ lực để đảm bảo tất cả trẻ em đều được giáo dục.

  • Some people argue that socialist systems are inherently collectivist, as they prioritize the welfare of the population as a whole over the pursuit of personal material wealth.

    Một số người cho rằng hệ thống xã hội chủ nghĩa về bản chất là tập thể, vì họ ưu tiên phúc lợi của toàn thể dân chúng hơn là theo đuổi của cải vật chất cá nhân.

  • Collectivist societies often rely heavily on collectively owned resources, such as forests or fisheries, which are managed by the community as a whole.

    Các xã hội tập thể thường phụ thuộc rất nhiều vào các nguồn tài nguyên do tập thể sở hữu, chẳng hạn như rừng hoặc nghề cá, do toàn thể cộng đồng quản lý.

  • In collectivist cultures, it is not uncommon for people to also prioritize the collective welfare over personal freedoms, as the needs of the community are seen as more important than individual choices.

    Trong các nền văn hóa tập thể, người ta cũng thường ưu tiên phúc lợi tập thể hơn quyền tự do cá nhân, vì nhu cầu của cộng đồng được coi trọng hơn lựa chọn cá nhân.

  • Collectivist values are often seen in religious organizations, as members work together to support one another spiritually and materially.

    Các giá trị tập thể thường thấy trong các tổ chức tôn giáo, khi các thành viên cùng nhau làm việc để hỗ trợ lẫn nhau về mặt tinh thần và vật chất.