danh từ
bãi rào (nhốt súc vật)
to fold back the sleeves: vén tay áo lên
(nghĩa bóng) các con chiên
to fold one's: khoanh tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích
to fold somebody in papaer: bọc kỹ bằng giấy
hills folded in mist: đồi phủ kín trong sương
ngoại động từ
quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)
to fold back the sleeves: vén tay áo lên
cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào