Định nghĩa của từ cockroach

cockroachnoun

(loài) gián

/ˈkɒkrəʊtʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cockroach" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "coc" có nghĩa là "cuckoo" và "hracan" có nghĩa là "robin". Vào thời trung cổ, loài côn trùng mà chúng ta biết đến là gián thường được gọi là "cuckoo-robin" do trông giống mỏ của chim robin. Theo thời gian, cái tên này đã phát triển thành "cockroach", lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16. Thuật ngữ này được cho là do một nhà tự nhiên học người Hà Lan, Carolus Clusius, người đã viết về loài côn trùng này vào năm 1592. Ông có thể đã nghĩ ra thuật ngữ "cockroach" như một sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ, cuối cùng đã trở thành thuật ngữ chuẩn hóa "cockroach" mà chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con gián

namespace
Ví dụ:
  • The kitchen was overrun with cockroaches, making it virtually impossible to prepare a meal without encountering one.

    Nhà bếp đầy gián, khiến việc chuẩn bị bữa ăn mà không chạm trán với chúng trở nên gần như bất khả thi.

  • Despite their reputation as pests, cockroaches are actually quite adaptable creatures that can survive in a wide range of environments.

    Mặc dù mang tiếng là loài gây hại, nhưng thực ra gián là loài vật có khả năng thích nghi khá tốt và có thể sống sót trong nhiều môi trường khác nhau.

  • When the lights were turned off, the room was filled with the ominous sound of cockroaches scurrying across the floor.

    Khi đèn tắt, căn phòng tràn ngập âm thanh đáng sợ của những con gián chạy khắp sàn nhà.

  • Cockroaches are known to be carriers of disease, making their presence in homes and other buildings a cause for concern.

    Gián được biết đến là loài mang mầm bệnh, khiến sự hiện diện của chúng trong nhà và các tòa nhà khác trở thành vấn đề đáng lo ngại.

  • The child shrieked in horror as a cockroach scurried across the floor and over his bare foot.

    Đứa trẻ hét lên kinh hoàng khi một con gián chạy vụt qua sàn nhà và bám vào bàn chân trần của nó.

  • Cockroaches have been found to be incredibly resilient, able to withstand radiation, extreme temperatures, and even lack of oxygen.

    Người ta phát hiện ra rằng gián có khả năng phục hồi đáng kinh ngạc, có thể chịu được bức xạ, nhiệt độ khắc nghiệt và thậm chí là tình trạng thiếu oxy.

  • Whenever the kitchen sink was left out overnight, it seemed to attract a never-ending horde of cockroaches.

    Bất cứ khi nào bồn rửa chén bị bỏ qua đêm, dường như nó sẽ thu hút một đàn gián vô tận.

  • The apartment became overrun with cockroaches after a water leak created a breeding ground for the pests.

    Căn hộ bị gián xâm chiếm sau khi nước rò rỉ tạo ra môi trường lý tưởng cho loài gây hại này sinh sôi.

  • The landlord promised to take care of the cockroach infestation in the apartment, but nothing seemed to get rid of them.

    Chủ nhà hứa sẽ xử lý tình trạng gián hoành hành trong căn hộ, nhưng dường như không có cách nào để tiêu diệt chúng.

  • Despite their best efforts to rid their home of cockroaches, the tenants found that the pests remained a persistent problem.

    Bất chấp mọi nỗ lực để diệt trừ gián khỏi nhà, những người thuê nhà nhận thấy rằng loài gây hại này vẫn là vấn đề dai dẳng.