Định nghĩa của từ cockerel

cockerelnoun

Gà trống

/ˈkɒkərəl//ˈkɑːkərəl/

Từ "cockeral" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "cogeleir", dùng để chỉ một con gà trống hoặc gà chọi non. Thuật ngữ này có thể chịu ảnh hưởng từ âm thanh mà nó tạo ra, vì gà trống được biết đến với tiếng gáy đặc trưng của chúng. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "cockeral" và thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh để chỉ một con gà trống non, đặc biệt là những con trong năm đầu tiên sau khi nở. Thuật ngữ "cockerel" thường được dùng để mô tả một loài chim vẫn đang phát triển và hoàn thiện bộ lông trưởng thành của mình, nhưng không còn là gà con nữa. Đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong chăn nuôi và nuôi gia cầm, và cũng được sử dụng trong văn học và thơ ca để mô tả một con gà trống trẻ, tràn đầy năng lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggà trống non

meaningđứa trẻ hung hăng thích đánh nhau

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's cockerel announced the start of a new day with a loud and piercing crow.

    Con gà trống của người nông dân báo hiệu một ngày mới bắt đầu bằng tiếng gáy to và chói tai.

  • The proud cockerel strutted around the yard, flaunting his feathers and crowing for anyone who would listen.

    Con gà trống kiêu hãnh đi lại quanh sân, khoe bộ lông và gáy vang cho bất kỳ ai chịu lắng nghe.

  • As the sun began to rise, the cockerel's hearty crow echoed through the countryside, signaling the arrival of morning.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, tiếng gà trống gáy vang vọng khắp vùng quê, báo hiệu buổi sáng đã đến.

  • The rooster's crow pierced through the stillness of the night, awakening the entire farm and ushering in the start of a new day.

    Tiếng gà trống gáy xuyên thủng sự tĩnh lặng của màn đêm, đánh thức cả trang trại và báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • The cockerel's crow filled the air with energy and vitality, calling on the rest of the animals to start their day.

    Tiếng gà trống gáy vang cả không trung với năng lượng và sức sống, thôi thúc các loài vật khác bắt đầu ngày mới.

  • The farmer carefully tended to his cockerel, making sure it was well-fed and healthy, in order to produce strong, healthy eggs.

    Người nông dân chăm sóc cẩn thận chú gà trống của mình, đảm bảo nó được ăn uống đầy đủ và khỏe mạnh để đẻ ra những quả trứng khỏe mạnh.

  • The cockerel's crow was a daily reminder of the natural rhythm of the world, signaling the ebb and flow of day and night.

    Tiếng gà trống gáy là lời nhắc nhở hàng ngày về nhịp điệu tự nhiên của thế giới, báo hiệu sự thay đổi của ngày và đêm.

  • The cockerel's bright feathers and confident demeanor made him a symbol of masculinity and virility.

    Bộ lông rực rỡ và phong thái tự tin của gà trống khiến chúng trở thành biểu tượng của sự nam tính và mạnh mẽ.

  • The cockerel's trills and tweets added a musical melody to the dawn chorus, joining in with the birdsong that charged the farm with life.

    Tiếng gà trống gáy và tiếng ríu rít của chúng tạo nên giai điệu du dương cho bản hợp xướng lúc bình minh, hòa cùng tiếng chim hót mang lại sức sống cho trang trại.

  • As the farmer prepared for another long day tending to his farm, the cockerel's crow announced the start of another day's work, filled with new challenges and opportunities.

    Khi người nông dân chuẩn bị cho một ngày dài chăm sóc trang trại, tiếng gà trống gáy báo hiệu một ngày làm việc mới bắt đầu, đầy những thách thức và cơ hội mới.