Định nghĩa của từ crossbar

crossbarnoun

xà ngang

/ˈkrɒsbɑː(r)//ˈkrɔːsbɑːr/

Từ "crossbar" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "barre estrice", có nghĩa là "thanh nghiêm ngặt" hoặc "dầm nghiêm ngặt". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả thanh ngang bổ sung mức hỗ trợ cho cấu trúc hoặc thiết bị. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ "crossbar" được liên kết cụ thể với các thiết bị sử dụng một thành phần cắt ngang thanh ngang, chẳng hạn như công tắc, trong đó thanh di chuyển được kích hoạt bằng cách cắt ngang thanh cố định. Trong bối cảnh kỹ thuật điện, "crossbar" là một thành phần trong công tắc hoặc công tắc thanh ngang, trong đó nhiều đường dẫn được kết nối với nhau bằng các thanh ngang và dọc trong cấu trúc dạng lưới. Điều này cho phép định tuyến tín hiệu hoặc dữ liệu giữa các điểm đến khác nhau. Thuật ngữ "crossbar" cũng được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong bối cảnh cột gôn, trong đó thanh ngang được đặt giữa hai cột dọc để tạo thành mục tiêu phải vượt qua để ghi điểm. Nhìn chung, từ "crossbar" đã phát triển từ nguồn gốc tiếng Pháp cổ thành một thuật ngữ đa năng có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh và chuyên ngành khác nhau, vì nó biểu thị sự giao nhau của hai yếu tố vuông góc.

namespace

the bar across the top that joins the two vertical posts of a goal

thanh ngang trên cùng nối hai cột dọc của khung thành

a bar between the seat and the handlebars of a bicycle, typically used on men's bicycles

một thanh giữa yên xe và tay lái của xe đạp, thường được sử dụng trên xe đạp của nam giới

Từ, cụm từ liên quan