Định nghĩa của từ circulatory

circulatoryadjective

tuần hoàn

/ˌsɜːkjəˈleɪtəri//ˈsɜːrkjələtɔːri/

Từ "circulatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "circulāre", có nghĩa là "di chuyển theo vòng tròn". Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối những năm 1600 bởi nhà khoa học người Anh William Harvey, người đã phát hiện ra rằng máu lưu thông khắp cơ thể theo một vòng lặp liên tục, di chuyển từ tim đến động mạch, sau đó đến mao mạch và cuối cùng đến tĩnh mạch trước khi trở về tim một lần nữa. Hệ thống này đảm bảo rằng các chất dinh dưỡng, oxy và hormone được cung cấp cho các tế bào của cơ thể trong khi các sản phẩm thải được loại bỏ. Hệ thống tuần hoàn là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể và đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglưu thông (máu, nhựa cây)

namespace
Ví dụ:
  • The circulatory system circulates oxygenated blood throughout the body, carrying nutrients and removing waste products.

    Hệ tuần hoàn đưa máu có oxy đi khắp cơ thể, mang theo chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.

  • After eating a heavy meal, it may take several hours for the food to fully circulate through the digestive system.

    Sau khi ăn một bữa ăn lớn, có thể mất vài giờ để thức ăn lưu thông hoàn toàn qua hệ tiêu hóa.

  • Cancer cells often spread through the circulatory system, allowing the disease to grow in other parts of the body.

    Tế bào ung thư thường lây lan qua hệ thống tuần hoàn, khiến bệnh phát triển ở các bộ phận khác của cơ thể.

  • The traditional circulatory model proposes that blood flows in a closed loop, with the heart as the pump.

    Mô hình tuần hoàn truyền thống cho rằng máu chảy theo một vòng khép kín, trong đó tim đóng vai trò là máy bơm.

  • Circulatory problems, such as heart disease and high blood pressure, can lead to a variety of health issues if left untreated.

    Các vấn đề về tuần hoàn, chẳng hạn như bệnh tim và huyết áp cao, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau nếu không được điều trị.

  • Certain medications, such as chemotherapy drugs, can cause damage to the circulatory system by attacking rapidly dividing cells.

    Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc hóa trị, có thể gây tổn thương hệ tuần hoàn bằng cách tấn công các tế bào phân chia nhanh.

  • Running and other forms of aerobic exercise help strengthen the heart and promote healthy circulation.

    Chạy bộ và các hình thức tập thể dục nhịp điệu khác giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và thúc đẩy tuần hoàn máu khỏe mạnh.

  • Many viruses, including HIV, attack the cells that make up the circulatory system, leading to immune system damage.

    Nhiều loại vi-rút, bao gồm cả HIV, tấn công các tế bào tạo nên hệ tuần hoàn, dẫn đến tổn thương hệ thống miễn dịch.

  • The circulatory system plays a crucial role in regulating body temperature, as warm blood leaving the core of the body is replaced with cooler blood from the extremities.

    Hệ thống tuần hoàn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, vì máu ấm rời khỏi trung tâm cơ thể sẽ được thay thế bằng máu mát hơn từ các chi.

  • The circulatory system is a complex network that connects all of the body's organs and tissues, facilitating the transport of essential goods and waste products.

    Hệ tuần hoàn là một mạng lưới phức tạp kết nối tất cả các cơ quan và mô trong cơ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển các chất cần thiết và chất thải.