Định nghĩa của từ cigarette holder

cigarette holdernoun

hộp đựng thuốc lá

/ˌsɪɡəˈret həʊldə(r)//ˈsɪɡəret həʊldər/

Thuật ngữ "cigarette holder" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi việc hút thuốc ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong tầng lớp thượng lưu ở các xã hội phương Tây. Trước khi phát minh ra đầu lọc thuốc lá, giúp giảm bớt độ khó chịu của khói thuốc lá, việc hút thuốc lá có thể là một trải nghiệm khá khó chịu, đặc biệt là khi các hạt thuốc lá và giấy được hít vào phổi của người hút thuốc. Đầu tẩu thuốc lá, còn được gọi là cigarettesips, ban đầu được thiết kế để giữ những thành phần không mong muốn này tránh xa miệng người hút thuốc và ngăn không cho điếu thuốc trở nên quá nóng khi cầm giữa các hơi thuốc. Đầu tẩu thuốc lá đầu tiên chỉ đơn giản là những miếng bìa cứng hoặc ống kim loại mỏng manh, nhưng khi việc hút thuốc trở nên được xã hội chấp nhận hơn, các nhà sản xuất cao cấp bắt đầu tạo ra những đầu tẩu làm bằng các vật liệu quý như ngà voi, bạc và vàng. Hình ảnh những người phụ nữ hút thuốc lá qua những đầu tẩu thuốc lá dài, thanh lịch đã trở thành biểu tượng phong cách phổ biến vào những năm 1920 và 1930, như được mô tả trong các bộ phim kinh điển như "Cuốn theo chiều gió" và "Casablanca". Giá đựng thuốc lá là biểu tượng của địa vị, và những phụ nữ giàu có thường có những chiếc giá đựng thuốc lá được làm riêng với thiết kế phức tạp, ngọc trai hoặc đá quý. Ngày nay, việc sử dụng giá đựng thuốc lá đã giảm đáng kể do lo ngại về sức khỏe cộng đồng và thuốc lá có đầu lọc ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, chúng vẫn giữ được ý nghĩa văn hóa, và những người sưu tầm và đam mê đồ dùng hút thuốc cổ điển vẫn thèm muốn và trao đổi những mẫu đẹp, được làm tốt.

namespace
Ví dụ:
  • The actress smoked a cigarette with a sleek silver cigarette holder, adding a touch of glamour to the scene.

    Nữ diễn viên hút thuốc bằng chiếc tẩu thuốc bằng bạc bóng loáng, tăng thêm nét quyến rũ cho cảnh quay.

  • The detective could tell that the suspect was a seasoned smoker by the way she held her cigarette in a long, curved holder that exuded sophistication.

    Thám tử có thể nhận ra nghi phạm là một người hút thuốc lâu năm qua cách cô ta cầm điếu thuốc trong chiếc tẩu dài, cong toát lên vẻ tinh tế.

  • The vintage cigarette holder on sale at the antique shop caught the customer's eye, as it had a simple yet elegant design that would make any cigarette look dainty.

    Chiếc tẩu thuốc cổ điển được bày bán tại cửa hàng đồ cổ đã thu hút sự chú ý của khách hàng vì nó có thiết kế đơn giản nhưng thanh lịch, khiến bất kỳ điếu thuốc nào cũng trở nên xinh xắn.

  • The cigarette holder with a stack of red rubies lining it made the wealthy socialite feel like a queen every time she puffed on her favourite cigarettes.

    Chiếc tẩu đựng thuốc lá có gắn một chồng hồng ngọc đỏ khiến những người phụ nữ thượng lưu giàu có cảm thấy mình như một nữ hoàng mỗi khi hút điếu thuốc yêu thích của mình.

  • The smoker's embrace of the cigarette holder was a symbol of resistance against the explicit anti-smoking laws introduced by the city council.

    Hình ảnh người hút thuốc ôm lấy điếu thuốc là biểu tượng của sự phản kháng đối với luật chống hút thuốc lá rõ ràng do hội đồng thành phố đưa ra.

  • The cigarette holder was now a collector's item, a relic from a time before health concerns over smoking led to a drastic decline in demand.

    Chiếc tẩu thuốc lá hiện là vật sưu tầm, một di vật từ thời điểm trước khi mối lo ngại về sức khỏe liên quan đến hút thuốc dẫn đến sự sụt giảm mạnh về nhu cầu.

  • The singer's signature cigarette holder, as long as her popular hits, served as both an accessory and a weapon against any naysayers who criticized her habit.

    Chiếc tẩu thuốc đặc trưng của nữ ca sĩ, cùng với những bản hit nổi tiếng của cô, vừa là phụ kiện vừa là vũ khí chống lại những người chỉ trích thói quen của cô.

  • The cigarette holder in the shape of an animal figurine, sitting on the sideboard, made the room seem more whimsical and fun, offsetting the smoke that occasionally made its way through the air.

    Chiếc tẩu đựng thuốc lá có hình dạng một bức tượng động vật, đặt trên tủ đựng thức ăn, khiến căn phòng có vẻ kỳ quặc và vui nhộn hơn, xua tan đi mùi khói thuốc thỉnh thoảng bay vào không khí.

  • The smoker's insistence on using a cigarette holder, no matter the occasion, was a testament to their personal style and preference for a touch of class over practicality.

    Việc người hút thuốc luôn sử dụng tẩu thuốc, bất kể trong dịp nào, là minh chứng cho phong cách cá nhân và sở thích của họ về sự sang trọng hơn là tính thực tế.

  • The novelist's preference for a cigarette holder with bold lettering, emblazoned with their book covers, made them look like a master of both time and style.

    Sở thích của tiểu thuyết gia là sử dụng tẩu thuốc có chữ in đậm, in trên bìa sách, khiến họ trông giống như bậc thầy về cả thời gian và phong cách.

Từ, cụm từ liên quan

All matches