Định nghĩa của từ lipid

lipidnoun

chất béo

/ˈlɪpɪd//ˈlɪpɪd/

Từ "lipid" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lipos" có nghĩa là "fat". Vào cuối thế kỷ 19, các nhà khoa học phát hiện ra rằng một số chất, ngoài chất béo, có đặc tính hóa học và hành vi tương tự nhau. Họ gọi những chất này là "lipoids", có nghĩa là "chất giống chất béo". Theo thời gian, thuật ngữ "lipoid" được rút ngắn thành "lipid" khi các nhà khoa học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này rộng rãi hơn để mô tả nhiều loại phân tử hơn, bao gồm steroid, sáp và terpen. Những phân tử này, giống như chất béo, không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ như rượu và ete. Ngày nay, lipid được phân loại dựa trên cấu trúc hóa học của chúng, chẳng hạn như triglyceride, phospholipid, steroid và terpen, và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học khác nhau, bao gồm lưu trữ năng lượng, cấu trúc màng tế bào và truyền tín hiệu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Lipit

namespace
Ví dụ:
  • Lipids, such as cholesterol and triglycerides, are essential components of cell membranes that provide structure and help regulate cell functions.

    Lipid, chẳng hạn như cholesterol và triglyceride, là thành phần thiết yếu của màng tế bào, tạo nên cấu trúc và giúp điều chỉnh chức năng của tế bào.

  • The human body produces a variety of lipids, both in the liver and in other cells, and many are crucial for proper development and physiological processes.

    Cơ thể con người sản xuất ra nhiều loại lipid, cả ở gan và các tế bào khác, và nhiều loại có vai trò quan trọng đối với sự phát triển bình thường và các quá trình sinh lý.

  • High cholesterol levels, which are often associated with a diet rich in saturated fats, can lead to the buildup of lipids in the arteries, increasing the risk of heart disease.

    Nồng độ cholesterol cao, thường liên quan đến chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, có thể dẫn đến tích tụ lipid trong động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

  • The process by which lipids are broken down and used for energy is known as lipolysis.

    Quá trình phân hủy lipid và sử dụng để tạo ra năng lượng được gọi là phân giải lipid.

  • Phospholipids, a type of lipid, form the basic structure of cell membranes by lining them with two layers of fatty acids.

    Phospholipid, một loại lipid, tạo nên cấu trúc cơ bản của màng tế bào bằng cách lót chúng bằng hai lớp axit béo.

  • Fish contain omega-3 fatty acids, a type of polyunsaturated lipid, which have been shown to have a variety of health benefits, including reducing inflammation and lowering the risk of heart disease.

    Cá chứa axit béo omega-3, một loại lipid không bão hòa đa, đã được chứng minh là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm viêm và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • The human body synthesizes steroid lipids, such as cholesterol and testosterone, through a series of biochemical reactions.

    Cơ thể con người tổng hợp các lipid steroid, chẳng hạn như cholesterol và testosterone, thông qua một loạt các phản ứng sinh hóa.

  • Lipoproteins, which are composed of lipids and proteins, are crucial for transporting lipids throughout the body.

    Lipoprotein, được cấu tạo từ lipid và protein, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển lipid đi khắp cơ thể.

  • Lipids can also serve as an important source of energy during periods of starvation, as they are broken down and converted into glucose through a process called lipogenesis.

    Lipid cũng có thể đóng vai trò là nguồn năng lượng quan trọng trong thời kỳ đói kém, vì chúng được phân hủy và chuyển hóa thành glucose thông qua một quá trình gọi là sinh lipid.

  • Many cellular processes involve the interplay between lipids and proteins, demonstrating the complex and intricate nature of cellular biochemistry.

    Nhiều quá trình tế bào liên quan đến sự tương tác giữa lipid và protein, chứng minh bản chất phức tạp và tinh vi của sinh hóa tế bào.