Định nghĩa của từ smokestack

smokestacknoun

khói

/ˈsməʊkstæk//ˈsməʊkstæk/

Từ "smokestack" là một từ ghép, kết hợp giữa "smoke" và "stack". "Khói" ám chỉ các hạt cháy có thể nhìn thấy được, được giải phóng từ ống khói. "Stack" ám chỉ một cấu trúc được xây dựng để hỗ trợ hoặc giữ một thứ gì đó, trong trường hợp này là ống khói. Thuật ngữ "smokestack" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 với sự phát triển của công nghiệp hóa và việc sử dụng động cơ hơi nước. Những động cơ này tạo ra một lượng khói khổng lồ, được đẩy ra qua các ống khói cao được gọi là ống khói.

namespace

a tall chimney that takes away smoke from factories

một ống khói cao hút khói từ các nhà máy

Ví dụ:
  • The old factory no longer produces goods, but its towering smokestack still dominates the skyline.

    Nhà máy cũ không còn sản xuất hàng hóa nữa, nhưng ống khói cao ngất của nó vẫn thống trị bầu trời.

  • The smokestack belched out thick plumes of smoke, casting a dark shadow over the nearby town.

    Ống khói phun ra những cột khói dày đặc, phủ bóng đen lên thị trấn gần đó.

  • The smokestack loomed ominously against the horizon, a symbol of the town's industrial past.

    Ống khói nhô lên một cách đáng ngại trên đường chân trời, biểu tượng cho quá khứ công nghiệp của thị trấn.

  • The smokestack's rusted iron skeleton stood starkly against the bright blue sky, a poignant reminder of a bygone era.

    Bộ khung sắt gỉ sét của ống khói nổi bật trên nền trời xanh trong, như một lời nhắc nhở sâu sắc về một thời đã qua.

  • Despite its dilapidated state, the smokestack remained a beacon of the town's illustrious manufacturing history.

    Mặc dù đã xuống cấp, ống khói vẫn là ngọn hải đăng của lịch sử sản xuất lừng lẫy của thị trấn.

a metal chimney, for example on a ship or an engine, through which smoke comes out

một ống khói kim loại, ví dụ trên một con tàu hoặc động cơ, qua đó khói thoát ra

Từ, cụm từ liên quan