Định nghĩa của từ water chestnut

water chestnutnoun

hạt dẻ nước

/ˈwɔːtə tʃesnʌt//ˈwɔːtər tʃesnʌt/

Từ "water chestnut" dùng để chỉ hai loài thực vật riêng biệt: cây dẻ nước thực sự (Trapa natans) và cây dẻ nước Trung Quốc (Eleocharis dulcis). Cây dẻ nước thực sự, Trapa natans, là một loài thực vật thủy sinh nổi có nguồn gốc từ Châu Á, Châu Âu và Châu Phi. Cây này cho ra quả nhỏ, hình hạt dẻ, ăn được, thường được các cộng đồng bản địa ở những khu vực này sử dụng làm nguồn thực phẩm. Quả, chứa một hạt duy nhất, nổi trên mặt nước và có thể di chuyển rất xa, khiến nó trở thành mối phiền toái ở một số khu vực mà hiện nay nó được coi là loài xâm lấn. Cây dẻ nước Trung Quốc, Eleocharis dulcis, là một loại củ mọc dưới nước ban đầu được tìm thấy ở Đông Á. Nó đã được trồng để tiêu thụ ở Trung Quốc trong nhiều thế kỷ và hiện được tiêu thụ phổ biến ở nhiều nơi khác trên thế giới, đặc biệt là ở Đông Á và Đông Nam Á. Cây dẻ nước Trung Quốc có kết cấu giòn, nhiều nước và hương vị ngọt ngào, béo ngậy. Tên "water chestnut" của cả hai loài đều ám chỉ đến hình dạng tròn, giống như hạt của hạt hoặc củ của chúng, mà chúng có chung, cũng như nguồn gốc từ nước của chúng. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành tên gọi phổ biến được dùng để chỉ những loại thực phẩm này trong bối cảnh ẩm thực.

namespace
Ví dụ:
  • The crisp texture of water chestnuts adds a crunchy delight to the vegetable stir-fry.

    Kết cấu giòn tan của hạt dẻ nước làm tăng thêm hương vị giòn tan cho món rau xào.

  • I sliced a few water chestnuts and added them to the soup for an extra bite.

    Tôi thái nhỏ vài hạt dẻ nước và cho vào súp để tăng thêm hương vị.

  • The salad is refreshed with fresh lettuce, juicy cucumber, and crunchy water chestnuts.

    Món salad được làm mới với rau diếp tươi, dưa chuột mọng nước và hạt dẻ nước giòn.

  • Water chestnuts are a popular ingredient in many Asian dishes, such as spring rolls and dumplings.

    Củ năng là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn châu Á, chẳng hạn như chả giò và sủi cảo.

  • I enjoy nibbling on water chestnuts as a healthy snack, especially during the summer.

    Tôi thích nhai hạt dẻ nước như một món ăn nhẹ lành mạnh, đặc biệt là vào mùa hè.

  • For a light and zesty salad, toss together water chestnuts, mandarin oranges, and red bell peppers.

    Để có món salad nhẹ và thơm ngon, hãy trộn hạt dẻ nước, quýt và ớt chuông đỏ.

  • Our little girl loves stuffed squid filled with rice and chopped water chestnuts.

    Con gái nhỏ của chúng tôi rất thích món mực nhồi cơm và hạt dẻ nước thái nhỏ.

  • If you've never tried water chestnuts in your cooking before, give it a shot and discover their delightful texture and flavor.

    Nếu bạn chưa bao giờ thử dùng hạt dẻ nước trong nấu ăn, hãy thử và khám phá kết cấu cũng như hương vị tuyệt vời của chúng.

  • Water chestnuts contribute a delightful crunch to coleslaw, making it a tasty and healthy side dish.

    Hạt dẻ nước tạo nên độ giòn hấp dẫn cho món salad bắp cải, khiến nó trở thành món ăn kèm ngon miệng và lành mạnh.

  • To add an interesting twist to your fried rice, incorporate water chestnuts for a satisfying crunch.

    Để thêm hương vị thú vị cho món cơm chiên, hãy thêm hạt dẻ nước vào để có độ giòn hấp dẫn.

Từ, cụm từ liên quan