danh từ
quân cờ
cờ vua
/ˈtʃesmæn//ˈtʃesmæn/"Chessman" là một từ ghép, kết hợp "chess" với "man". Bản thân từ "chess" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "shah" (vua). "Man" trong ngữ cảnh này ám chỉ các quân cờ riêng lẻ trên bàn cờ, mỗi quân đại diện cho một cấp bậc hoặc vai trò khác nhau trong trò chơi. Thuật ngữ "chessman" nhấn mạnh đến những phẩm chất giống con người và vai trò chiến lược mà các quân cờ này đóng trong trò chơi. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi chép bằng tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của trò chơi trong thời gian đó.
danh từ
quân cờ
Quân cờ đứng vững trên bàn cờ, không chịu bị quân cờ của đối phương bắt.
Vị đại kiện tướng cẩn thận di chuyển quân cờ của mình, lập kế hoạch chiến lược để chiếu hết vua của đối thủ.
Quân cờ dường như trở nên sống động khi người chơi thì thầm một nước đi bí mật, những nét vẽ nhỏ trên quân cờ được khắc họa một cách tập trung.
Quân cờ cũ, đã cũ kỹ sau nhiều năm sử dụng, đứng cao và kiêu hãnh giữa bàn cờ được che phủ.
Giải đấu có sự tham gia của rất nhiều quân cờ thanh lịch, mỗi quân cờ là minh chứng cho nghệ thuật và sự khéo léo của nhiều thế kỷ trước.
Người chơi mới vào nghề hồi hộp di chuyển quân cờ, hy vọng chúng sẽ giúp cô giành chiến thắng trước đối thủ dày dạn kinh nghiệm.
Thân đá nặng nề của quân cờ tương phản rõ nét với những chạm khắc tinh xảo trang trí trên bề mặt của nó.
Người chơi cờ đã phó mặc cho số phận tàn khốc của ván cờ, cam chịu sự bắt giữ không thể tránh khỏi của vua chiến thắng.
Quân cờ nhìn lại chủ nhân của nó bằng ánh mắt trường tồn, chứng kiến thầm lặng chiến thắng và thất bại của nhiều kỳ thủ.
Những quân cờ nhảy múa trên bàn cờ, chuyển động của chúng uyển chuyển và duyên dáng, giống như một màn trình diễn ba lê thu nhỏ.