Định nghĩa của từ supremacist

supremacistnoun

người theo chủ nghĩa tối cao

/suˈpreməsɪst//suˈpreməsɪst/

Thuật ngữ "supremacist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh hệ tư tưởng về chủng tộc và tôn giáo. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm về quyền tối cao, ám chỉ niềm tin hoặc thái độ cho rằng một nhóm hoặc cá nhân cụ thể nào đó vượt trội hơn những nhóm hoặc cá nhân khác. Thuật ngữ "supremacist" ban đầu được dùng để mô tả những cá nhân ủng hộ sự thống trị hoặc quyền tối cao của chủng tộc, tôn giáo hoặc giai cấp xã hội của họ đối với những người khác. Từ này được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh quyền tối cao của người da trắng và chủ nghĩa bài Do Thái. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các nhóm hoặc cá nhân cổ xúy cho lòng căm thù, sự phân biệt đối xử và bạo lực đối với các cộng đồng thiểu số. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để mô tả nhiều hệ tư tưởng cổ xúy cho sự vượt trội và phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính, khuynh hướng tình dục và các đặc điểm khác. Nhìn chung, thuật ngữ "supremacist" là một cách mạnh mẽ để mô tả những niềm tin và thái độ có hại góp phần gây ra bất bình đẳng và bất công về mặt xã hội, chính trị và kinh tế.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(white supremacists) những người ủng hộ thuyết cho rằng người da trắng là ưu việt

namespace
Ví dụ:
  • The neo-Nazi rally drew a group of vocal supremacists advocating for the superiority of the white race.

    Cuộc biểu tình của phe tân Quốc xã thu hút một nhóm người theo chủ nghĩa tối cao đấu tranh cho sự vượt trội của chủng tộc da trắng.

  • The ideology of white supremacism has led to numerous hate crimes and acts of violence in recent years.

    Tư tưởng về chủ nghĩa da trắng thượng đẳng đã dẫn đến nhiều tội ác thù hận và hành vi bạo lực trong những năm gần đây.

  • The supremacist group's leader seized the microphone and chanted rhetoric steeped in hatred and vitriol.

    Người lãnh đạo nhóm theo chủ nghĩa tối cao đã cầm micro và hô vang những lời lẽ đầy hận thù và cay độc.

  • Some supremacist organizations have embraced the use of the Internet to spread their messages and recruit new members.

    Một số tổ chức theo chủ nghĩa tối cao đã tận dụng Internet để truyền bá thông điệp của họ và tuyển dụng thành viên mới.

  • The supremacist organization's publications espouse views that are anathema to the principles of fairness and equality upon which our society is founded.

    Các ấn phẩm của tổ chức theo chủ nghĩa tối cao này ủng hộ những quan điểm trái ngược với các nguyên tắc công bằng và bình đẳng mà xã hội chúng ta dựa trên.

  • The school principal rejected the notion that academic excellence is exclusive to one race or gender, decrying the tendencies of supremacist ideologues.

    Hiệu trưởng nhà trường bác bỏ quan niệm cho rằng sự xuất sắc về mặt học thuật chỉ dành riêng cho một chủng tộc hoặc giới tính, lên án khuynh hướng của những nhà tư tưởng tối cao.

  • The supremacist's views became a constant source of tension within the community, leading to numerous conflicts and divisions.

    Quan điểm của những người theo chủ nghĩa tối cao đã trở thành nguồn căng thẳng thường trực trong cộng đồng, dẫn đến nhiều xung đột và chia rẽ.

  • Despite the best efforts of law enforcement officials, supremacist activities persisted in a variety of forms, from demeaning graffiti to acts of violence.

    Bất chấp mọi nỗ lực của các cơ quan thực thi pháp luật, các hoạt động của chủ nghĩa tối cao vẫn tiếp diễn dưới nhiều hình thức khác nhau, từ vẽ bậy mang tính xúc phạm đến các hành vi bạo lực.

  • The author attributed the rise of supremacist ideologies to a deep-seated malaise within society and a sense of desperation among its members.

    Tác giả cho rằng sự trỗi dậy của hệ tư tưởng tối cao xuất phát từ sự bất ổn sâu sắc trong xã hội và cảm giác tuyệt vọng của các thành viên.

  • The survivor of a supremacist violence recalled the terror of being held hostage and treated like a subhuman being, struggling to maintain a sense of dignity and self-respect amidst the torture and abuse.

    Người sống sót sau vụ bạo lực của những kẻ theo chủ nghĩa tối cao đã nhớ lại nỗi kinh hoàng khi bị bắt làm con tin và bị đối xử như một con người thấp kém, phải đấu tranh để duy trì phẩm giá và lòng tự trọng trong bối cảnh bị tra tấn và lạm dụng.

Từ, cụm từ liên quan